

| [HUN NB III-] DEAC |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 5 | 0 | 1 | 18 | 7 | 15 | 83.3% |
| [HUN NB III-] putnok Vse |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 5 | 1 | 0 | 19 | 5 | 16 | 83.3% |
| DEAC |
| Chủ - Khách |
|---|
| putnok VseDEAC |
| DEACputnok Vse |
| DEACputnok Vse |
| putnok VseDEAC |
| DEACputnok Vse |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| HUN D3E | 27-08-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | T | - | - | - | ||
| HUN D3E | 08-10-23 | 1 - 4 (0 - 3) | 7 - 6 | - | - | - | B | - | - | - | ||
| HUN D3E | 09-04-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 2 | - | - | - | H | - | - | - | ||
| HUN D3E | 22-08-21 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 6 | - | - | - | H | - | - | - | ||
| HUN D3E | 04-08-18 | 2 - 2 (2 - 2) | 3 - 7 | - | - | - | H | - | - | - | ||
Thống kê 5 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| DEAC |
| Chủ - Khách |
|---|
| Nyiregyhaza BDEAC |
| MTK Hungaria FC IIDEAC |
| CSM Satu MareDEAC |
| DEACHajduszoboszloi |
| DEACNyiregyhaza B |
| DEACMartfui LSE |
| DEACBekescsaba |
| DEACMateszalkai MTK |
| Diosgyori VTK IIDEAC |
| DEACTiszafured VSE |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| HUN D3E | 02-03-25 | 1 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| INT CF | 22-02-25 | 1 - 5 (0 - 1) | 3 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
| INT CF | 15-02-25 | 4 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| INT CF | 08-02-25 | 6 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| INT CF | 08-02-25 | 3 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| INT CF | 01-02-25 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| INT CF | 18-01-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| HUN D3E | 24-11-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 7 - 0 | - | - | - | T | - | - | |||
| HUN D3E | 10-11-24 | 2 - 1 (2 - 1) | 1 - 8 | - | - | - | B | - | - | |||
| HUN D3E | 03-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 1 | - | - | - | H | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| putnok Vse |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| INT CF | 23-02-25 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 12-02-25 | 1 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 08-02-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 05-02-25 | 8 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 01-02-25 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 25-01-25 | 2 - 5 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| HUN D3E | 17-11-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 3 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
| HUN D3E | 10-11-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 7 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| HUN Cup | 14-09-24 | 2 - 6 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| HUN D3E | 08-09-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 3 - 13 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| DEAC |
| DEAC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||