| Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử | ||


| [ENG Women's South Conference-9] Hashtag United Women |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 11 | 4 | 1 | 6 | 16 | 19 | 13 | 9 | 36.4% |
| 5 | 3 | 1 | 1 | 11 | 3 | 10 | 4 | 60.0% |
| 6 | 1 | 0 | 5 | 5 | 16 | 3 | 11 | 16.7% |
| 6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 15 | 5 | 16.7% |
| [ENG Women's South Conference-12] Billericay Town Women |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 11 | 0 | 0 | 11 | 3 | 69 | 0 | 12 | 0.0% |
| 5 | 0 | 0 | 5 | 3 | 28 | 0 | 12 | 0.0% |
| 6 | 0 | 0 | 6 | 0 | 41 | 0 | 12 | 0.0% |
| 6 | 0 | 0 | 6 | 1 | 34 | 0 | 0.0% |
| Hashtag United Women |
| Chủ - Khách |
|---|
| Billericay Town (W)Hashtag United (W) |
| Hashtag United (W)Billericay Town (W) |
| Hashtag United (W)Billericay Town (W) |
| Billericay Town (W)Hashtag United (W) |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| EWSL | 05-01-25 | 0 - 2 (0 - 0) | 4 - 18 | -0.08 | -0.14 | -0.93 | T | 0.90 | -2.25 | 0.80 | B | X |
| EWSL | 01-09-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 6 - 3 | - | - | - | T | - | - | - | ||
| EWSL | 13-03-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 7 - 3 | -0.85 | -0.17 | -0.13 | T | 0.85 | -0.50 | 0.85 | T | X |
| EWSL | 11-10-23 | 1 - 2 (0 - 1) | 6 - 5 | -0.29 | -0.26 | -0.60 | T | 0.86 | -0.75 | 0.84 | T | X |
Thống kê 4 Trận gần đây, 4 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%
| Hashtag United Women |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ENG FA WC | 26-10-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 5 - 7 | - | - | - | H | - | - | |||
| ENG WPR LC | 19-10-25 | 1 - 4 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| EWSL | 12-10-25 | 3 - 1 (3 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| EWSL | 05-10-25 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| EWSL | 21-09-25 | 6 - 0 (2 - 0) | 3 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
| EWSL | 14-09-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 8 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
| EWSL | 31-08-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
| EWSL | 24-08-25 | 1 - 2 (1 - 1) | 1 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
| EWSL | 17-08-25 | 3 - 0 (3 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
| EWSL | 27-04-25 | 2 - 0 (2 - 0) | 2 - 9 | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Billericay Town Women |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ENG FA WC | 26-10-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| EWSL | 12-10-25 | 10 - 0 (4 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| EWSL | 05-10-25 | 1 - 3 (0 - 2) | 0 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| EWSL | 21-09-25 | 5 - 0 (3 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| EWSL | 14-09-25 | 0 - 6 (0 - 5) | - | - | - | - | - | - | ||||
| EWSL | 31-08-25 | 9 - 0 (6 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| EWSL | 24-08-25 | 1 - 8 (0 - 6) | 3 - 11 | - | - | - | - | - | ||||
| EWSL | 17-08-25 | 7 - 0 (3 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| EWSL | 27-04-25 | 4 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| EWSL | 13-04-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 10 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
| Hashtag United Women |
| Hashtag United Women |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| EWSL | 02-11-2025 | Khách | Real Bedford (W) | 4 Ngày |
| EWSL | 16-11-2025 | Chủ | Cheltenham Town (W) | 18 Ngày |
| EWSL | 30-11-2025 | Khách | AFC Wimbledon (W) | 32 Ngày |
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| EWSL | 02-11-2025 | Chủ | Exeter City (W) | 4 Ngày |
| EWSL | 16-11-2025 | Chủ | Lewes (W) | 18 Ngày |
| EWSL | 30-11-2025 | Khách | Cheltenham Town (W) | 32 Ngày |

