| Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử | ||


| [SAN Campionato di Calcio-5] Tre Penne |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 11 | 6 | 4 | 1 | 18 | 6 | 22 | 5 | 54.5% |
| 6 | 4 | 2 | 0 | 7 | 0 | 14 | 4 | 66.7% |
| 5 | 2 | 2 | 1 | 11 | 6 | 8 | 6 | 40.0% |
| 6 | 4 | 1 | 1 | 15 | 4 | 13 | 66.7% |
| [SAN Campionato di Calcio-16] San Marino Academy U22 |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 11 | 0 | 2 | 9 | 6 | 29 | 2 | 16 | 0.0% |
| 7 | 0 | 1 | 6 | 4 | 21 | 1 | 16 | 0.0% |
| 4 | 0 | 1 | 3 | 2 | 8 | 1 | 16 | 0.0% |
| 6 | 1 | 2 | 3 | 7 | 14 | 5 | 16.7% |
| Tre Penne |
| Chủ - Khách |
|---|
| San Marino Academy U22Tre Penne |
| Tre PenneSan Marino Academy U22 |
| San Marino Academy U22Tre Penne |
| Tre PenneSan Marino Academy U22 |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| SAN L | 18-04-25 | 0 - 2 (0 - 2) | 2 - 6 | - | - | - | T | - | - | - | ||
| SAN L | 21-12-24 | 3 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
| SAN L | 24-01-24 | 1 - 5 (0 - 3) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
| SAN L | 24-09-23 | 3 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
Thống kê 4 Trận gần đây, 4 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Tre Penne |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| SAN L | 13-09-25 | 0 - 6 (0 - 5) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| SAN L | 29-08-25 | 2 - 0 (2 - 0) | 7 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
| SAN L | 06-05-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 7 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
| SAN L | 03-05-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 8 | - | - | - | H | - | - | |||
| SAN L | 26-04-25 | 4 - 2 (1 - 0) | 2 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
| SAN L | 18-04-25 | 0 - 2 (0 - 2) | 2 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
| SAN L | 12-04-25 | 2 - 2 (0 - 0) | 7 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
| SAN L | 06-04-25 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| SMA CUP | 02-04-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
| SAN L | 29-03-25 | 3 - 2 (3 - 0) | 2 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| San Marino Academy U22 |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| SAN L | 12-09-25 | 0 - 5 (0 - 2) | 1 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
| SAN L | 29-08-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 2 - 10 | - | - | - | - | - | ||||
| SAN L | 26-04-25 | 4 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| SAN L | 18-04-25 | 0 - 2 (0 - 2) | 2 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
| SAN L | 12-04-25 | 1 - 3 (1 - 1) | 5 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
| SAN L | 05-04-25 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| SAN L | 29-03-25 | 4 - 1 (0 - 0) | 14 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| SAN L | 16-03-25 | 1 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| SAN L | 09-03-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| SAN L | 02-03-25 | 1 - 2 (1 - 1) | 3 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Tre Penne |
| Tre Penne |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| SAN L | 27-09-2025 | Khách | SP La Fiorita | 7 Ngày |
| SAN L | 04-10-2025 | Chủ | S.S Pennarossa | 14 Ngày |
| SAN L | 18-10-2025 | Khách | SP Cosmos | 28 Ngày |
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| SAN L | 27-09-2025 | Chủ | Tre Fiori | 7 Ngày |
| SAN L | 04-10-2025 | Chủ | SS Virtus | 14 Ngày |
| SAN L | 18-10-2025 | Chủ | Murata | 28 Ngày |

