

| [SCO Bells Challenge Cup-6] East Kilbride |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 6 | 4 | 0 | 2 | 13 | 11 | 12 | 6 | 66.7% |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | % |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | % |
| 6 | 2 | 1 | 3 | 11 | 11 | 7 | 33.3% |
| [SCO Bells Challenge Cup-21] Celtic U21 |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 6 | 2 | 0 | 4 | 12 | 15 | 6 | 21 | 33.3% |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | % |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | % |
| 6 | 2 | 0 | 4 | 12 | 16 | 6 | 33.3% |
| East Kilbride |
| Chủ - Khách |
|---|
| East KilbrideCeltic U21 |
| Celtic U21East Kilbride |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| SCO BC | 30-07-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | T | - | - | - | ||
| SCO BC | 02-08-23 | 1 - 3 (1 - 1) | 5 - 6 | - | - | - | T | - | - | - | ||
Thống kê 2 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| East Kilbride |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| SCO L2 | 01-11-25 | 2 - 1 (2 - 0) | 1 - 5 | -0.41 | -0.29 | -0.45 | B | 0.93 | 0 | 0.77 | B | T |
| SCOFAC | 25-10-25 | 2 - 1 (0 - 1) | 3 - 2 | -0.45 | -0.29 | -0.41 | B | 0.76 | 0 | 0.94 | B | T |
| SCO L2 | 18-10-25 | 3 - 0 (3 - 0) | 5 - 3 | -0.74 | -0.23 | -0.19 | T | 0.85 | 1.25 | 0.85 | T | X |
| SCO BC | 11-10-25 | 3 - 2 (1 - 1) | 7 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
| SCO L2 | 04-10-25 | 2 - 2 (0 - 1) | 2 - 7 | -0.42 | -0.28 | -0.45 | H | 0.90 | 0 | 0.80 | H | T |
| SCO L2 | 27-09-25 | 3 - 1 (2 - 1) | 2 - 10 | -0.28 | -0.26 | -0.61 | B | 0.88 | -0.75 | 0.82 | B | T |
| SCO BC | 23-09-25 | 3 - 0 (1 - 0) | 3 - 7 | -0.47 | -0.28 | -0.37 | B | 0.93 | 0.25 | 0.83 | B | T |
| SCO L2 | 20-09-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 9 - 5 | -0.61 | -0.26 | -0.28 | H | 0.82 | 0.75 | 0.88 | T | X |
| SCO L2 | 13-09-25 | 2 - 2 (1 - 2) | 4 - 6 | -0.28 | -0.25 | -0.63 | H | 0.90 | -0.75 | 0.80 | B | T |
| SCO BC | 06-09-25 | 2 - 4 (0 - 2) | 5 - 4 | -0.51 | -0.28 | -0.36 | B | 0.76 | 0.25 | 0.94 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 78%
| Celtic U21 |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| SCO BC | 10-10-25 | 5 - 3 (1 - 1) | 10 - 4 | -0.58 | -0.27 | -0.29 | 0.92 | 0.75 | 0.78 | T | ||
| SCO BC | 24-09-25 | 2 - 1 (0 - 1) | 2 - 6 | -0.54 | -0.28 | -0.33 | 0.85 | 0.5 | 0.85 | H | ||
| SCO BC | 06-09-25 | 5 - 4 (1 - 1) | 1 - 2 | -0.56 | -0.29 | -0.31 | 0.80 | 0.5 | 0.90 | T | ||
| SCO BC | 26-08-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 5 - 7 | -0.49 | -0.29 | -0.34 | -0.96 | 0.5 | 0.78 | X | ||
| SCO BC | 12-08-25 | 1 - 3 (0 - 3) | 2 - 8 | -0.43 | -0.28 | -0.41 | 0.88 | 0 | 0.94 | T | ||
| SCO BC | 30-07-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
| PLI CUP | 24-01-24 | 1 - 3 (1 - 0) | 5 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| PLI CUP | 20-12-23 | 3 - 1 (1 - 0) | 2 - 5 | -0.85 | -0.15 | -0.13 | 0.97 | 2.25 | 0.85 | X | ||
| PLI CUP | 24-11-23 | 4 - 3 (3 - 1) | 6 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| PLI CUP | 15-09-23 | 5 - 0 (3 - 0) | 13 - 4 | -0.73 | -0.21 | -0.19 | 0.84 | 1.25 | 0.98 | T | ||
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 0 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 67%
| East Kilbride |
| Celtic U21 |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
| East Kilbride |
| Celtic U21 |
| Hiệp 1 |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||

