

| [JPN Women's Empresss Cup-] VONDS Ichihara (W) |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 6 | 0 | 0 | 16 | 2 | 18 | 100.0% |
| [JPN Women's Empresss Cup-] Hokkaido Lilas Consadole (W) |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % |
| VONDS Ichihara (W) |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| VONDS Ichihara (W) |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| JWD2 | 18-10-25 | 0 - 6 (0 - 2) | 3 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
| JWD2 | 12-10-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 2 | -0.56 | -0.30 | -0.30 | T | 0.80 | 0.5 | 0.90 | T | X |
| JWD2 | 05-10-25 | 0 - 2 (0 - 2) | 2 - 5 | -0.14 | -0.23 | -0.78 | T | 0.95 | -1.25 | 0.75 | T | X |
| JWD2 | 27-09-25 | 2 - 3 (1 - 0) | 2 - 3 | -0.35 | -0.31 | -0.49 | T | 0.87 | -0.25 | 0.83 | T | T |
| JWD2 | 05-07-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 8 - 0 | - | - | - | T | - | - | |||
| JWD2 | 29-06-25 | 0 - 3 (0 - 0) | 0 - 6 | -0.14 | -0.23 | -0.79 | T | 0.74 | -1.5 | 0.96 | T | T |
| JWD2 | 21-06-25 | 4 - 1 (0 - 0) | 10 - 0 | -0.72 | -0.25 | -0.19 | T | 0.96 | 1.25 | 0.74 | T | T |
| JWD2 | 15-06-25 | 0 - 7 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| JWD2 | 07-06-25 | 3 - 3 (0 - 1) | 7 - 2 | -0.65 | -0.29 | -0.22 | H | 0.76 | 0.75 | 0.94 | T | T |
| JWD2 | 01-06-25 | 1 - 3 (0 - 2) | - | -0.32 | -0.33 | -0.51 | T | 0.98 | -0.25 | 0.72 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 9 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:90% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 71%
| Hokkaido Lilas Consadole (W) |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| VONDS Ichihara (W) |
| Hokkaido Lilas Consadole (W) |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
| VONDS Ichihara (W) |
| Hokkaido Lilas Consadole (W) |
| Hiệp 1 |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||