

| [ENG Isthmian League One-] Witham Town |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 11 | 4 | 16.7% |
| [ENG Isthmian League One-] Brightlingsea Regent |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 0 | 4 | 8 | 11 | 6 | 33.3% |
| Witham Town |
| Chủ - Khách |
|---|
| Witham TownBrightlingsea Regent |
| Brightlingsea RegentWitham Town |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| Vel C | 01-10-24 | 1 - 2 (0 - 2) | 9 - 6 | - | - | - | B | - | - | - | ||
| INT CF | 13-07-21 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
Thống kê 2 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
| Witham Town |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| Vel C | 17-11-25 | 3 - 2 (1 - 1) | 7 - 0 | - | - | - | B | - | - | |||
| ENG RL1 | 25-10-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 2 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
| ENG RL1 | 07-10-25 | 0 - 2 (0 - 0) | 4 - 5 | -0.51 | -0.28 | -0.36 | T | 0.75 | 0.25 | 0.95 | T | X |
| ENG FAT | 04-10-25 | 3 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| ENG RL1 | 30-09-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 7 - 5 | - | - | - | H | - | - | |||
| ENG FAC | 27-09-25 | 2 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| ENG FAT | 20-09-25 | 3 - 3 (0 - 2) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| ENG FAC | 16-09-25 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| ENG FAC | 13-09-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| ENG RL1 | 09-09-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 5 - 7 | -0.56 | -0.29 | -0.31 | B | 0.80 | 0.5 | 0.90 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%
| Brightlingsea Regent |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ENG RL1 | 04-11-25 | 3 - 0 (2 - 0) | 5 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| Vel C | 30-09-25 | 3 - 0 (1 - 0) | 9 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| ENG FAT | 06-09-25 | 0 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG FAC | 30-08-25 | 2 - 3 (2 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG RL1 | 03-05-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG RL1 | 29-04-25 | 1 - 3 (0 - 2) | 14 - 7 | -0.68 | -0.23 | -0.21 | 0.79 | 1 | 0.97 | T | ||
| ENG RL1 | 11-03-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| ENG RL1 | 04-02-25 | 4 - 0 (2 - 0) | 1 - 5 | -0.51 | -0.29 | -0.35 | 0.75 | 0.25 | 0.95 | T | ||
| ENG RL1 | 07-01-25 | 1 - 3 (0 - 2) | 2 - 5 | -0.36 | -0.27 | -0.49 | 0.98 | -0.25 | 0.84 | T | ||
| ENG RL1 | 26-11-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 6 - 3 | -0.56 | -0.27 | -0.29 | 1.00 | 0.75 | 0.82 | X | ||
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 75%
| Witham Town |
| Witham Town |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||