

| [Mexican TDP League-] Lonsdaleita FC |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 14 | 4 | 16.7% |
| [Mexican TDP League-] Milenarios de Oaxaca |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 0 | 0 | 6 | 7 | 27 | 0 | 0.0% |
| Lonsdaleita FC |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Lonsdaleita FC |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| MEX LT | 16-11-25 | 0 - 3 (0 - 1) | 3 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
| MEX LT | 07-11-25 | 3 - 0 (1 - 0) | 13 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
| MEX LT | 04-11-25 | 0 - 3 (0 - 1) | 3 - 7 | - | - | - | B | - | - | |||
| MEX LT | 23-09-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 8 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
| MEX LT | 12-04-25 | 2 - 3 (2 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| MEX LT | 06-04-25 | 0 - 2 (0 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
| MEX LT | 21-03-25 | 1 - 3 (1 - 0) | 7 - 7 | - | - | - | T | - | - | |||
| MEX LT | 16-03-25 | 1 - 2 (0 - 1) | 9 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
| MEX LT | 07-03-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
| MEX LT | 21-02-25 | 3 - 3 (2 - 2) | 5 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Milenarios de Oaxaca |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| MEX LT | 05-11-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 5 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
| MEX LT | 31-10-25 | 9 - 0 (5 - 0) | 11 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
| MEX LT | 26-04-25 | 1 - 3 (0 - 2) | 4 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| MEX LT | 08-02-25 | 6 - 3 (5 - 1) | 5 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| MEX LT | 26-01-25 | 4 - 2 (3 - 1) | 7 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| MEX LT | 08-12-24 | 4 - 1 (2 - 0) | 9 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
| MEX LT | 30-11-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 1 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| MEX LT | 17-11-24 | 5 - 0 (3 - 0) | 6 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
| MEX LT | 09-11-24 | 1 - 3 (0 - 1) | 0 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| MEX LT | 11-11-22 | 2 - 0 (1 - 0) | 10 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 10 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
| Lonsdaleita FC |
| Lonsdaleita FC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||