

| [ARFC-] Argentino Mendoza |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 1 | 4 | 8 | 8 | 4 | 16.7% |
| [ARFC-] Fundacion Amigos |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % |
| Argentino Mendoza |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Argentino Mendoza |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ARFC | 15-12-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 4 - 5 | -0.57 | -0.32 | -0.25 | B | 0.74 | 0.5 | 0.96 | B | H |
| ARFC | 07-12-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
| ARFC | 03-11-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 6 - 4 | -0.45 | -0.33 | -0.34 | B | 0.92 | 0.25 | 0.78 | B | T |
| ARFC | 27-10-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 2 - 9 | -0.40 | -0.33 | -0.43 | H | 0.92 | 0 | 0.78 | H | X |
| ARFC | 19-10-24 | 5 - 0 (3 - 0) | 6 - 0 | -0.56 | -0.31 | -0.29 | T | 0.80 | 0.5 | 0.90 | T | T |
| ARFC | 13-10-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 6 - 0 | - | - | - | B | - | - | |||
| ARFC | 09-12-23 | 2 - 1 (2 - 0) | 11 - 2 | -0.72 | -0.25 | -0.18 | B | 0.96 | 1.25 | 0.74 | T | T |
| ARFC | 01-12-23 | 1 - 2 (0 - 0) | 5 - 10 | - | - | - | T | - | - | |||
| ARFC | 12-11-23 | 2 - 2 (2 - 0) | 0 - 7 | - | - | - | H | - | - | |||
| ARG Rl | 05-11-23 | 2 - 3 (0 - 2) | 5 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 75%
| Fundacion Amigos |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| Argentino Mendoza |
| Argentino Mendoza |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||