

| [CYFL U18 w-8] Chongqing U18 Women |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 9 | 3 | 1 | 5 | 16 | 19 | 10 | 8 | 33.3% |
| 4 | 2 | 0 | 2 | 12 | 10 | 6 | 9 | 50.0% |
| 5 | 1 | 1 | 3 | 4 | 9 | 4 | 9 | 20.0% |
| 6 | 1 | 0 | 2 | 4 | 5 | 3 | 33.3% |
| [CYFL U18 w-7] Beijing (w) U18 |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 9 | 4 | 1 | 4 | 17 | 12 | 13 | 7 | 44.4% |
| 4 | 3 | 0 | 1 | 12 | 3 | 9 | 7 | 75.0% |
| 5 | 1 | 1 | 3 | 5 | 9 | 4 | 7 | 20.0% |
| 6 | 4 | 1 | 1 | 13 | 4 | 13 | 66.7% |
| Chongqing U18 Women |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Chongqing U18 Women |
| Chủ - Khách |
|---|
| Chongqing U18 WLiaoning (W) U18 |
| Licheng No.2 High School U18 WChongqing U18 W |
| Zhuzhou Nanfang High School WChongqing U18 W |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| CHN YFL W U18 | 28-11-25 | 1 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| CHN YFL W U18 | 26-11-25 | 1 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| CHN YFL W U18 | 24-11-25 | 2 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 3 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Beijing (w) U18 |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| CHN YFL W U18 | 28-11-25 | 3 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CHN YFL W U18 | 26-11-25 | 5 - 0 (4 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CHN YFL W U18 | 24-11-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CSGU18 | 24-06-25 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CSGU18 | 22-06-25 | 1 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CSGU18 | 20-06-25 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CSGU18 | 17-06-25 | 2 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CSGU18 | 15-06-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CSGU18 | 13-06-25 | 2 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CSGU18 | 11-09-13 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Chongqing U18 Women |
| Chongqing U18 Women |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||

