

| [CMCL-3] Xiamen 1026 |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 12 | 8 | 4 | 0 | 21 | 6 | 28 | 3 | 66.7% |
| 6 | 4 | 2 | 0 | 10 | 3 | 14 | 4 | 66.7% |
| 5 | 4 | 1 | 0 | 10 | 2 | 13 | 3 | 80.0% |
| 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 6 | 8 | 33.3% |
| [CMCL-11] Yunnan Cuanhe |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 13 | 4 | 4 | 5 | 14 | 17 | 16 | 11 | 30.8% |
| 7 | 2 | 4 | 1 | 11 | 8 | 10 | 10 | 28.6% |
| 5 | 1 | 0 | 4 | 2 | 9 | 3 | 13 | 20.0% |
| % |
| Xiamen 1026 |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Xiamen 1026 |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| CHN CH | 20-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| CHN CH | 13-10-24 | 5 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| CHN CH | 06-10-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| CHN CH | 28-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| CHN CH | 22-09-24 | 1 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| CHN CH | 16-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| CHN CH | 08-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| CHN CH | 01-09-24 | 1 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| CHN CH | 11-06-24 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| CHN CH | 09-06-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Yunnan Cuanhe |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| Xiamen 1026 |
| Xiamen 1026 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||

