

| [ITA Serie D Cup-] Milan Futuro |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 7 | 10 | 50.0% |
| [ITA Serie D Cup-] CS Trevigliese |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % |
| Milan Futuro |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Milan Futuro |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ITA C1 | 17-05-25 | 2 - 0 (2 - 0) | 4 - 6 | -0.48 | -0.32 | -0.32 | B | 0.83 | 0.25 | -0.99 | B | X |
| ITA C1 | 10-05-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 1 | -0.35 | -0.31 | -0.45 | T | 0.80 | -0.25 | 0.96 | T | X |
| ITA C1 | 27-04-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 8 - 4 | -0.46 | -0.31 | -0.35 | H | 0.94 | 0.25 | 0.82 | T | X |
| ITA C1 | 23-04-25 | 3 - 2 (2 - 1) | 4 - 4 | -0.38 | -0.33 | -0.41 | B | 0.96 | 0 | 0.80 | B | T |
| ITA C1 | 13-04-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 7 | -0.22 | -0.27 | -0.62 | T | 0.93 | -0.75 | 0.83 | T | X |
| ITA C1 | 05-04-25 | 1 - 2 (1 - 0) | 3 - 6 | -0.35 | -0.33 | -0.44 | T | 0.79 | -0.25 | -0.97 | T | T |
| ITA C1 | 29-03-25 | 3 - 2 (2 - 0) | 3 - 3 | -0.45 | -0.33 | -0.34 | T | 0.96 | 0.25 | 0.86 | T | T |
| ITA C1 | 22-03-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 1 | -0.57 | -0.31 | -0.24 | B | 0.97 | 0.75 | 0.79 | B | X |
| ITA C1 | 15-03-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 7 - 3 | -0.49 | -0.31 | -0.32 | H | 0.80 | 0.25 | -0.98 | T | X |
| ITA C1 | 11-03-25 | 2 - 1 (0 - 1) | 4 - 6 | -0.54 | -0.32 | -0.26 | B | 0.85 | 0.5 | 0.97 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 40%
| CS Trevigliese |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| Milan Futuro |
| CS Trevigliese |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
| Milan Futuro |
| CS Trevigliese |
| Hiệp 1 |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||