

| [AFC Women’s Champions League-2] Kitchee Women |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2 | 0 | 2 | 0 | 4 | 4 | 2 | 2 | 0.0% |
| 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 3 | 1 | 2 | 0.0% |
| 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | 0.0% |
| 6 | 1 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | 50.0% |
| [AFC Women’s Champions League-3] Phnom Penh Crown (W) |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2 | 0 | 1 | 1 | 3 | 4 | 1 | 3 | 0.0% |
| 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 0.0% |
| 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 3 | 1 | 3 | 0.0% |
| 6 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 3 | 100.0% |
| Kitchee Women |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Kitchee Women |
| Chủ - Khách |
|---|
| Bam Khatoon (W)Kitchee SC (W) |
| Kitchee SC (W)Royal Thimphu College (W) |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| Asian w Cup | 31-08-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| Asian w Cup | 28-08-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 2 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Phnom Penh Crown (W) |
| Chủ - Khách |
|---|
| Phnom Penh Crown (W)Visakha FC (W) |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| CWFL | 08-02-25 | 2 - 0 (2 - 0) | 5 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 1 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Kitchee Women |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
| Kitchee Women |
| Hiệp 1 |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||

