

| [ENG Conference South Division-10] AFC Totton |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 19 | 9 | 2 | 8 | 26 | 31 | 29 | 10 | 47.4% |
| 10 | 6 | 1 | 3 | 15 | 14 | 19 | 8 | 60.0% |
| 9 | 3 | 1 | 5 | 11 | 17 | 10 | 14 | 33.3% |
| 6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 7 | 11 | 50.0% |
| [ENG Conference South Division-9] Ebbsfleet United |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 19 | 8 | 5 | 6 | 22 | 19 | 29 | 9 | 42.1% |
| 10 | 6 | 3 | 1 | 14 | 8 | 21 | 7 | 60.0% |
| 9 | 2 | 2 | 5 | 8 | 11 | 8 | 19 | 22.2% |
| 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 7 | 13 | 66.7% |
| AFC Totton |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| AFC Totton |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ENG CS | 25-10-25 | 2 - 1 (2 - 1) | 5 - 11 | -0.47 | -0.31 | -0.37 | T | 0.93 | 0.25 | 0.77 | T | T |
| ENG CS | 21-10-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 9 | -0.40 | -0.32 | -0.43 | B | 0.94 | 0 | 0.76 | B | X |
| ENG CS | 18-10-25 | 2 - 1 (2 - 1) | 3 - 7 | -0.48 | -0.32 | -0.35 | T | 0.85 | 0.25 | 0.85 | T | T |
| ENG FAC | 14-10-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 9 - 1 | - | - | - | H | - | - | |||
| ENG FAC | 11-10-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 6 - 4 | -0.40 | -0.29 | -0.44 | H | 0.98 | 0 | 0.78 | H | X |
| ENG CS | 04-10-25 | 3 - 1 (1 - 1) | 2 - 1 | -0.37 | -0.30 | -0.48 | T | 0.82 | -0.25 | 0.88 | T | T |
| ENG FAC | 27-09-25 | 4 - 2 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| ENG CS | 20-09-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 4 - 2 | -0.49 | -0.30 | -0.36 | T | 0.86 | 0.25 | 0.84 | T | X |
| ENG FAC | 13-09-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 6 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
| ENG CS | 06-09-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 10 - 4 | -0.58 | -0.28 | -0.29 | B | 0.92 | 0.75 | 0.78 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 57%
| Ebbsfleet United |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ENG CS | 25-10-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 11 - 4 | -0.56 | -0.31 | -0.28 | 0.80 | 0.5 | 0.90 | X | ||
| ENG CS | 21-10-25 | 3 - 1 (2 - 0) | 5 - 2 | -0.29 | -0.31 | -0.56 | 0.90 | -0.5 | 0.80 | T | ||
| ENG CS | 18-10-25 | 2 - 1 (0 - 0) | 9 - 2 | -0.43 | -0.31 | -0.41 | 0.80 | 0 | 0.90 | T | ||
| ENG FAC | 11-10-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 8 - 2 | -0.38 | -0.29 | -0.46 | 0.79 | -0.25 | 0.97 | X | ||
| ENG CS | 04-10-25 | 2 - 2 (0 - 0) | 6 - 4 | -0.49 | -0.30 | -0.35 | 0.82 | 0.25 | 0.88 | T | ||
| ENG FAC | 27-09-25 | 2 - 1 (2 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG CS | 20-09-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 3 | -0.53 | -0.30 | -0.32 | 0.88 | 0.5 | 0.82 | X | ||
| ENG FAC | 13-09-25 | 5 - 0 (1 - 0) | 7 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
| ENG CS | 06-09-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 5 - 7 | -0.47 | -0.31 | -0.37 | 0.93 | 0.25 | 0.77 | X | ||
| ENG CS | 02-09-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 8 | -0.40 | -0.29 | -0.46 | 0.72 | -0.25 | 0.98 | X | ||
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 38%
| AFC Totton |
| AFC Totton |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| ENG CS | 11-11-2025 | Khách | Hampton Richmond Borough | 3 Ngày |
| ENG CS | 12-11-2025 | Khách | Worthing | 4 Ngày |
| ENG FAT | 15-11-2025 | Khách | Folkestone | 7 Ngày |
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| ENG CS | 11-11-2025 | Khách | Maidenhead United | 3 Ngày |
| ENG FAT | 15-11-2025 | Chủ | Sittingbourne | 7 Ngày |
| ENG CS | 18-11-2025 | Khách | Weston Super Mare | 10 Ngày |

