

| [Shandong Qilu Football Super League-1] Taishan Urban Construction |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 3 | 2 | 1 | 0 | 8 | 1 | 7 | 1 | 66.7% |
| 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 0 | 3 | 2 | 100.0% |
| 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 1 | 4 | 1 | 50.0% |
| 6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 3 | 11 | 50.0% |
| [Shandong Qilu Football Super League-1] Liaocheng Legend |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 4 | 3 | 0 | 1 | 6 | 1 | 9 | 1 | 75.0% |
| 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 6 | 1 | 100.0% |
| 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 1 | 3 | 2 | 50.0% |
| 6 | 1 | 4 | 1 | 6 | 4 | 7 | 16.7% |
| Taishan Urban Construction |
| Chủ - Khách |
|---|
| Liaocheng legendTaishan Urban Construction |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| SD S | 09-11-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
| Taishan Urban Construction |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| SD S | 09-11-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| SD S | 02-11-25 | 1 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| SD S | 26-10-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| SD S | 19-10-25 | 2 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| SD S | 12-10-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| SD S | 08-10-25 | 0 - 3 (0 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| SD S | 01-10-25 | 4 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| SD S | 21-09-25 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
Thống kê 8 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Liaocheng Legend |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| SD S | 09-11-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| SD S | 02-11-25 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| SD S | 25-10-25 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| SD S | 18-10-25 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| SD S | 12-10-25 | 3 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| SD S | 08-10-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| SD S | 04-10-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| SD S | 27-09-25 | 0 - 4 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| SD S | 20-09-25 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 9 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:44% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Taishan Urban Construction |
| Taishan Urban Construction |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||

