

| [FA Cup-] Waltham Abbey |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 5 | 1 | 0 | 15 | 3 | 16 | 83.3% |
| [FA Cup-] Maldon Tiptree |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 2 | 13 | 66.7% |
| Waltham Abbey |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Waltham Abbey |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ENG FAT | 20-09-25 | 4 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| ENG RL1 | 16-09-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 1 | - | - | - | H | - | - | |||
| ENG FAC | 13-09-25 | 2 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| ENG RL1 | 09-09-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 5 - 7 | -0.56 | -0.29 | -0.31 | T | 0.80 | 0.5 | 0.90 | T | T |
| ENG FAT | 06-09-25 | 1 - 4 (0 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| ENG FAC | 30-08-25 | 0 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| ENG RL1 | 23-08-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 1 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
| INT CF | 29-07-25 | 1 - 3 (1 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| INT CF | 26-07-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 1 | -0.71 | -0.24 | -0.20 | B | 0.95 | 1.25 | 0.75 | B | X |
| ENG RL1 | 29-04-25 | 4 - 0 (1 - 0) | 8 - 8 | -0.49 | -0.28 | -0.35 | B | 0.83 | 0.25 | 0.93 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 67%
| Maldon Tiptree |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ENG RL1 | 16-09-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 4 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| ENG FAC | 13-09-25 | 2 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG FAT | 06-09-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG FAC | 30-08-25 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG FAC | 16-08-25 | 1 - 2 (0 - 1) | 7 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 29-07-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 10 | -0.49 | -0.29 | -0.35 | 0.85 | 0.25 | 0.91 | X | ||
| INT CF | 15-07-25 | 1 - 4 (1 - 3) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 12-07-25 | 0 - 3 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG RL1 | 18-04-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 3 | -0.78 | -0.22 | -0.16 | 0.90 | 1.5 | 0.80 | X | ||
| ENG RL1 | 04-02-25 | 3 - 1 (1 - 1) | 2 - 12 | -0.57 | -0.28 | -0.29 | 0.95 | 0.75 | 0.75 | T | ||
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 33%
| Waltham Abbey |
| Waltham Abbey |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||