| Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử | ||


| [ARM First League-12] Bentonit Idzhevan |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 17 | 4 | 4 | 9 | 22 | 32 | 16 | 12 | 23.5% |
| 9 | 3 | 1 | 5 | 13 | 18 | 10 | 10 | 33.3% |
| 8 | 1 | 3 | 4 | 9 | 14 | 6 | 13 | 12.5% |
| 6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 16 | 3 | 16.7% |
| [ARM First League-14] FK Van II |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 17 | 3 | 3 | 11 | 21 | 41 | 12 | 14 | 17.6% |
| 9 | 3 | 2 | 4 | 15 | 17 | 11 | 9 | 33.3% |
| 8 | 0 | 1 | 7 | 6 | 24 | 1 | 16 | 0.0% |
| 6 | 1 | 1 | 4 | 2 | 8 | 4 | 16.7% |
| Bentonit Idzhevan |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Bentonit Idzhevan |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ARM CUP | 18-09-25 | 0 - 3 (0 - 2) | 5 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
| ARM D2 | 10-09-25 | 1 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| ARM D2 | 02-09-25 | 5 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| ARM D2 | 28-08-25 | 1 - 3 (1 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| ARM D2 | 18-08-25 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| ARM D2 | 13-08-25 | 2 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| ARM D2 | 05-08-25 | 1 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| ARM D2 | 28-05-25 | 2 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| ARM D2 | 21-05-25 | 1 - 4 (1 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| ARM D2 | 06-05-25 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 9 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| FK Van II |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ARM D2 | 10-09-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ARM D2 | 02-09-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ARM D2 | 28-08-25 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ARM D2 | 23-08-25 | 3 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ARM D2 | 19-08-25 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ARM D2 | 16-08-25 | 1 - 3 (1 - 3) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ARM D2 | 13-08-25 | 2 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 7 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:14% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Bentonit Idzhevan |
| Bentonit Idzhevan |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| ARM D2 | 02-10-2025 | Khách | Urartu II | 9 Ngày |
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| ARM D2 | 01-10-2025 | Chủ | MIKA Ashtarak | 8 Ngày |

