

| [SPA U19-] CD Betono U19 |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % |
| [SPA U19-] CD Alaves U19 |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 5 | 0 | 1 | 14 | 7 | 15 | 83.3% |
| CD Betono U19 |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| CD Betono U19 |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| CD Alaves U19 |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| SPA LU19 | 21-09-25 | 3 - 1 (1 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| SPA LU19 | 14-09-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| SPA LU19 | 04-05-25 | 3 - 1 (2 - 1) | 11 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| SPA LU19 | 12-04-25 | 2 - 3 (2 - 1) | 4 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
| SPA LU19 | 30-03-25 | 1 - 2 (1 - 2) | 10 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| SPA LU19 | 22-03-25 | 3 - 1 (0 - 1) | 4 - 4 | -0.46 | -0.29 | -0.40 | 0.98 | 0.25 | 0.72 | T | ||
| SPA LU19 | 26-01-25 | 2 - 1 (0 - 0) | 7 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| SPA LU19 | 22-12-24 | 2 - 5 (0 - 0) | 0 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
| SPA LU19 | 15-12-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 2 | -0.42 | -0.31 | -0.41 | 0.83 | 0 | 0.87 | X | ||
| SPA LU19 | 07-12-24 | 3 - 2 (1 - 1) | 3 - 6 | -0.51 | -0.30 | -0.34 | 0.75 | 0.25 | 0.95 | T | ||
Không có dữ liệu
Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:89% Tỷ lệ tài: 67%
| CD Betono U19 |
| CD Betono U19 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||