

| [ENG-S Division One-] Whyteleafe |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 2 | 3 | 7 | 9 | 5 | 16.7% |
| [ENG-S Division One-] Sevenoaks Town |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 0 | 2 | 4 | 7 | 16 | 2 | 0.0% |
| Whyteleafe |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Whyteleafe |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ENG FAT | 07-09-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| ENG FAC | 30-08-25 | 3 - 2 (3 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| INT CF | 22-07-25 | 1 - 4 (0 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| INT CF | 15-07-25 | 3 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| INT CF | 12-07-25 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| FA Vase | 11-05-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 6 - 8 | - | - | - | H | - | - | |||
| INT CF | 27-07-24 | 4 - 1 (3 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| INT CF | 20-07-24 | 2 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| ENG RL1 | 20-10-20 | 2 - 0 (2 - 0) | 2 - 0 | - | - | - | B | - | - | |||
| ENG FAT | 17-10-20 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Sevenoaks Town |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ENG RL1 | 17-09-25 | 1 - 4 (1 - 1) | 3 - 2 | -0.46 | -0.29 | -0.40 | 0.98 | 0.25 | 0.72 | T | ||
| ENG FAT | 07-09-25 | 2 - 2 (1 - 2) | 2 - 4 | -0.53 | -0.27 | -0.32 | 0.88 | 0.5 | 0.88 | T | ||
| ENG FAC | 30-08-25 | 3 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| Vel C | 23-10-24 | 2 - 4 (2 - 3) | 3 - 6 | -0.20 | -0.21 | -0.70 | 0.85 | -1.25 | 0.91 | T | ||
| ENG RL1 | 16-10-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 1 - 9 | -0.25 | -0.24 | -0.63 | 0.98 | -0.75 | 0.78 | X | ||
| ENG FAT | 21-09-24 | 1 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG FAT | 07-09-24 | 3 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 27-07-24 | 1 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 24-07-24 | 2 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 20-07-24 | 5 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 75%
| Whyteleafe |
| Whyteleafe |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||