| Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử | ||


| [ARM First League-11] FC Noah B |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 17 | 4 | 5 | 8 | 27 | 35 | 17 | 11 | 23.5% |
| 9 | 3 | 4 | 2 | 19 | 9 | 13 | 7 | 33.3% |
| 8 | 1 | 1 | 6 | 8 | 26 | 4 | 14 | 12.5% |
| 6 | 1 | 2 | 3 | 6 | 12 | 5 | 16.7% |
| [ARM First League-13] MIKA Ashtarak |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 17 | 3 | 6 | 8 | 18 | 34 | 15 | 13 | 17.6% |
| 8 | 1 | 3 | 4 | 7 | 13 | 6 | 15 | 12.5% |
| 9 | 2 | 3 | 4 | 11 | 21 | 9 | 11 | 22.2% |
| 6 | 1 | 4 | 1 | 7 | 10 | 7 | 16.7% |
| FC Noah B |
| Chủ - Khách |
|---|
| MIKA AshtarakFC Noah B |
| FC Noah BMIKA Ashtarak |
| FC Noah BMIKA Ashtarak |
| MIKA AshtarakFC Noah B |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ARM D2 | 30-04-25 | 1 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
| ARM D2 | 22-10-24 | 8 - 0 (4 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
| ARM D2 | 26-05-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
| ARM D2 | 08-11-23 | 2 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
Thống kê 4 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:75% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| FC Noah B |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ARM D2 | 04-11-25 | 2 - 4 (2 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| ARM D2 | 22-10-25 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| ARM D2 | 16-10-25 | 6 - 1 (5 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| ARM D2 | 10-10-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| ARM D2 | 07-10-25 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| ARM D2 | 01-10-25 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| ARM D2 | 22-09-25 | 3 - 3 (2 - 2) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| ARM D2 | 12-09-25 | 0 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| ARM D2 | 29-08-25 | 5 - 3 (2 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| ARM D2 | 25-08-25 | 6 - 0 (3 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| MIKA Ashtarak |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ARM D2 | 05-11-25 | 0 - 4 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ARM D2 | 28-10-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ARM D2 | 21-10-25 | 2 - 3 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ARM D2 | 16-10-25 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ARM D2 | 11-10-25 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ARM D2 | 07-10-25 | 2 - 2 (1 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ARM D2 | 01-10-25 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ARM D2 | 23-09-25 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ARM CUP | 17-09-25 | 1 - 2 (0 - 1) | 0 - 2 | -0.08 | -0.14 | -0.91 | 0.96 | -2.25 | 0.80 | X | ||
| ARM D2 | 10-09-25 | 1 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 5 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 0%
| FC Noah B |
| FC Noah B |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| ARM D2 | 19-11-2025 | Khách | BKMA II | 10 Ngày |
| ARM D2 | 25-11-2025 | Chủ | Lernayin Artsakh | 16 Ngày |
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| ARM D2 | 19-11-2025 | Chủ | Ararat-Armenia B | 10 Ngày |
| ARM D2 | 26-11-2025 | Khách | BKMA II | 17 Ngày |

