

| [CYFL U18 w-7] Wuhan WuJiaShan High School (w) |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 7 | 2 | 1 | 4 | 8 | 15 | 7 | 7 | 28.6% |
| 3 | 2 | 1 | 0 | 7 | 2 | 7 | 6 | 66.7% |
| 4 | 0 | 0 | 4 | 1 | 13 | 0 | 9 | 0.0% |
| 6 | 0 | 0 | 2 | 0 | 10 | 0 | 0.0% |
| [CYFL U18 w-9] Licheng No.2 High School U18 (w) |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 9 | 2 | 2 | 5 | 9 | 12 | 8 | 9 | 22.2% |
| 5 | 1 | 0 | 4 | 3 | 7 | 3 | 10 | 20.0% |
| 4 | 1 | 2 | 1 | 6 | 5 | 5 | 7 | 25.0% |
| 6 | 0 | 0 | 2 | 1 | 3 | 0 | 0.0% |
| Wuhan WuJiaShan High School (w) |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Wuhan WuJiaShan High School (w) |
| Chủ - Khách |
|---|
| Beijing (W) U18Wuhan WuJiaShan High School W |
| Liaoning (W) U18Wuhan WuJiaShan High School W |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| CHN YFL W U18 | 26-11-25 | 5 - 0 (4 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| CHN YFL W U18 | 24-11-25 | 5 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 2 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
| Licheng No.2 High School U18 (w) |
| Chủ - Khách |
|---|
| Licheng No.2 High School U18 WChongqing U18 W |
| Licheng No.2 High School U18 WBeijing (W) U18 |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| CHN YFL W U18 | 26-11-25 | 1 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CHN YFL W U18 | 24-11-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 2 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
| Wuhan WuJiaShan High School (w) |
| Wuhan WuJiaShan High School (w) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||

