

| [ZA First League-6] Hungry Lions |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 13 | 5 | 4 | 4 | 15 | 12 | 19 | 6 | 38.5% |
| 7 | 4 | 2 | 1 | 9 | 5 | 14 | 4 | 57.1% |
| 6 | 1 | 2 | 3 | 6 | 7 | 5 | 9 | 16.7% |
| 6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 7 | 10 | 50.0% |
| [ZA First League-11] Gomora United FC |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 13 | 3 | 7 | 3 | 9 | 9 | 16 | 11 | 23.1% |
| 6 | 3 | 2 | 1 | 5 | 3 | 11 | 7 | 50.0% |
| 7 | 0 | 5 | 2 | 4 | 6 | 5 | 10 | 0.0% |
| 6 | 0 | 5 | 1 | 3 | 4 | 5 | 0.0% |
| Hungry Lions |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Hungry Lions |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| SAFL | 09-11-25 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| SAFL | 02-11-25 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| SAFL | 29-10-25 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| SAFL | 25-10-25 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| SAFL | 19-10-25 | 3 - 2 (1 - 1) | 8 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
| SAFL | 04-10-25 | 0 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| SAFL | 27-09-25 | 1 - 3 (0 - 2) | 6 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
| SAFL | 20-09-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 10 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
| SAFL | 13-09-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| SAFL | 30-08-25 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Gomora United FC |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| SAFL | 08-11-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| SAFL | 02-11-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| SAFL | 28-10-25 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| SAFL | 25-10-25 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| SAFL | 19-10-25 | 1 - 2 (0 - 1) | 8 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| SAFL | 05-10-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
| SAFL | 26-09-25 | 2 - 1 (0 - 0) | 1 - 3 | -0.38 | -0.39 | -0.38 | 0.83 | 0 | 0.87 | T | ||
| SAFL | 20-09-25 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| SAFL | 14-09-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| SAFL | 30-08-25 | 2 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 6 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
| Hungry Lions |
| Hungry Lions |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| SAFL | 30-11-2025 | Khách | Milford | 7 Ngày |
| SAFL | 06-12-2025 | Khách | Upington City | 13 Ngày |
| SAFL | 25-01-2026 | Chủ | Black Leopards | 63 Ngày |
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| SAFL | 28-11-2025 | Chủ | Highbury | 5 Ngày |
| SAFL | 07-12-2025 | Khách | Black Leopards | 14 Ngày |
| SAFL | 23-01-2026 | Chủ | Cape Town City | 61 Ngày |

