So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.90
-0.75
0.80
0.85
2.25
0.85
4.50
3.40
1.57
Live
0.80
-0.75
0.90
0.96
2.5
0.74
3.90
3.35
1.68
Run
-0.50
0
0.32
-0.24
0.5
0.04
17.50
1.04
10.50
BET365Sớm
0.95
-0.75
0.85
0.85
2.25
0.95
4.75
3.40
1.65
Live
0.90
-0.75
0.90
0.90
2.5
0.90
4.50
3.40
1.66
Run
-0.50
0
0.37
-0.11
0.5
0.05
17.00
1.05
11.00
Mansion88Sớm
0.90
-0.75
0.86
0.88
2.5
0.88
4.00
3.40
1.65
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-0.58
0
0.34
-0.31
0.5
0.13
6.40
1.36
3.83
188betSớm
0.91
-0.75
0.81
0.86
2.25
0.86
4.50
3.40
1.57
Live
0.81
-0.75
0.91
0.97
2.5
0.75
3.90
3.35
1.68
Run
0.04
-0.25
-0.20
-0.20
0.5
0.02
18.50
1.01
12.50
SbobetSớm
-
-
-
0.80
2.25
0.96
2.91
3.00
2.11
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
0.29
-0.25
-0.53
-0.49
0.5
0.25
8.20
1.24
4.49

Bên nào sẽ thắng?

Sabutaroti billisse B
ChủHòaKhách
FC Metalurgi Rustavi
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Sabutaroti billisse BSo Sánh Sức MạnhFC Metalurgi Rustavi
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 36%So Sánh Đối Đầu64%
  • Tất cả
  • 1T 1H 2B
    2T 1H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[GEO Erovnuli Liga 2-7] Sabutaroti billisse B
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
35101213394242728.6%
17683181026635.3%
184410213216922.2%
623186933.3%
[GEO Erovnuli Liga 2-1] FC Metalurgi Rustavi
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
352186612871160.0%
171412331143182.4%
18774281728138.9%
65011331583.3%

Thành tích đối đầu

Sabutaroti billisse B            
Chủ - Khách
FC Metalurgi RustaviSabutaroti billisse B
Sabutaroti billisse BFC Metalurgi Rustavi
Sabutaroti billisse BFC Metalurgi Rustavi
FC Metalurgi RustaviSabutaroti billisse B
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GEO D230-08-252 - 1
(1 - 1)
- ---B---
GEO C27-07-251 - 1
(0 - 0)
5 - 2---H---
GEO D215-05-252 - 0
(0 - 0)
0 - 8-0.14-0.25-0.73T0.79-1.250.97TX
GEO D229-03-252 - 0
(1 - 0)
10 - 1---B---

Thống kê 4 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:25% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%

Thành tích gần đây

Sabutaroti billisse B            
Chủ - Khách
Sabutaroti billisse BSamtredia
Spaeri FCSabutaroti billisse B
Sabutaroti billisse BMerani Martvili
Lokomotiv TbilisiSabutaroti billisse B
Sabutaroti billisse BFc Meshakhte Tkibuli
FC Sioni BolnisiSabutaroti billisse B
Sabutaroti billisse BFC Gonio
FC Metalurgi RustaviSabutaroti billisse B
Sabutaroti billisse BDinamo Tbilisi II
SamtrediaSabutaroti billisse B
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GEO D217-10-250 - 1
(0 - 1)
9 - 3-0.37-0.32-0.46B0.76-0.250.94BX
GEO D205-10-251 - 1
(1 - 0)
4 - 3---H--
GEO D201-10-250 - 0
(0 - 0)
2 - 3-0.49-0.30-0.33H0.800.250.90TX
GEO D227-09-251 - 1
(0 - 1)
6 - 0---H--
GEO D219-09-252 - 1
(1 - 0)
2 - 0-0.34-0.32-0.46T0.89-0.250.93TT
GEO D215-09-252 - 4
(1 - 2)
3 - 3-0.70-0.25-0.19T0.7510.95TT
GEO D211-09-251 - 1
(0 - 1)
10 - 2-0.39-0.31-0.42H0.9500.81HX
GEO D230-08-252 - 1
(1 - 1)
- ---B--
GEO D225-08-254 - 0
(3 - 0)
5 - 7-0.63-0.28-0.21T0.820.751.00TT
GEO D218-08-254 - 0
(3 - 0)
4 - 3-0.43-0.33-0.35B-0.980.250.74BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 57%

FC Metalurgi Rustavi            
Chủ - Khách
Merani MartviliFC Metalurgi Rustavi
Fc Meshakhte TkibuliFC Metalurgi Rustavi
FC Metalurgi RustaviFC Gonio
Dinamo Tbilisi IIFC Metalurgi Rustavi
FC Metalurgi RustaviSamtredia
FC Metalurgi RustaviSpaeri FC
Lokomotiv TbilisiFC Metalurgi Rustavi
FC Metalurgi RustaviFC Sioni Bolnisi
FC Metalurgi RustaviSabutaroti billisse B
SamtrediaFC Metalurgi Rustavi
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GEO D217-10-250 - 3
(0 - 1)
- -----
GEO D205-10-251 - 3
(0 - 1)
2 - 5-0.42-0.32-0.400.8100.89T
GEO D201-10-251 - 0
(0 - 0)
11 - 3-0.72-0.26-0.180.7210.98X
GEO D227-09-250 - 3
(0 - 3)
- -----
GEO C23-09-251 - 2
(1 - 2)
2 - 4-0.71-0.27-0.170.8010.90T
GEO D219-09-252 - 0
(0 - 0)
6 - 3-----
GEO D215-09-253 - 2
(1 - 1)
3 - 7-0.39-0.31-0.450.9800.72T
GEO D211-09-251 - 2
(0 - 0)
3 - 4-0.48-0.32-0.320.830.250.93T
GEO D230-08-252 - 1
(1 - 1)
- ---B--
GEO D224-08-250 - 2
(0 - 0)
5 - 1-----

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 0 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:88% Tỷ lệ tài: 80%

Sabutaroti billisse BSo sánh số liệuFC Metalurgi Rustavi
  • 14Tổng số ghi bàn20
  • 1.4Trung bình ghi bàn2.0
  • 13Tổng số mất bàn9
  • 1.3Trung bình mất bàn0.9
  • 30.0%Tỉ lệ thắng70.0%
  • 40.0%TL hòa0.0%
  • 30.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Sabutaroti billisse B
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
20XemXem9XemXem2XemXem9XemXem45%XemXem9XemXem45%XemXem10XemXem50%XemXem
12XemXem6XemXem2XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem33.3%XemXem8XemXem66.7%XemXem
8XemXem3XemXem0XemXem5XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem2XemXem25%XemXem
631250.0%Xem350.0%350.0%Xem
FC Metalurgi Rustavi
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem10XemXem1XemXem7XemXem55.6%XemXem6XemXem33.3%XemXem12XemXem66.7%XemXem
8XemXem5XemXem1XemXem2XemXem62.5%XemXem2XemXem25%XemXem6XemXem75%XemXem
10XemXem5XemXem0XemXem5XemXem50%XemXem4XemXem40%XemXem6XemXem60%XemXem
631250.0%Xem350.0%350.0%Xem
Sabutaroti billisse B
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
20XemXem10XemXem2XemXem8XemXem50%XemXem7XemXem35%XemXem7XemXem35%XemXem
12XemXem5XemXem2XemXem5XemXem41.7%XemXem3XemXem25%XemXem4XemXem33.3%XemXem
8XemXem5XemXem0XemXem3XemXem62.5%XemXem4XemXem50%XemXem3XemXem37.5%XemXem
631250.0%Xem233.3%116.7%Xem
FC Metalurgi Rustavi
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem11XemXem1XemXem6XemXem61.1%XemXem5XemXem27.8%XemXem8XemXem44.4%XemXem
8XemXem5XemXem0XemXem3XemXem62.5%XemXem2XemXem25%XemXem3XemXem37.5%XemXem
10XemXem6XemXem1XemXem3XemXem60%XemXem3XemXem30%XemXem5XemXem50%XemXem
631250.0%Xem233.3%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Sabutaroti billisse BThời gian ghi bànFC Metalurgi Rustavi
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 19
    10
    0 Bàn
    2
    5
    1 Bàn
    3
    9
    2 Bàn
    1
    3
    3 Bàn
    2
    0
    4+ Bàn
    9
    16
    Bàn thắng H1
    10
    16
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Sabutaroti billisse BChi tiết về HT/FTFC Metalurgi Rustavi
  • 4
    8
    T/T
    1
    2
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    4
    H/T
    13
    9
    H/H
    1
    2
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    1
    B/H
    6
    1
    B/B
ChủKhách
Sabutaroti billisse BSố bàn thắng trong H1&H2FC Metalurgi Rustavi
  • 3
    7
    Thắng 2+ bàn
    2
    5
    Thắng 1 bàn
    15
    12
    Hòa
    3
    3
    Mất 1 bàn
    4
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Sabutaroti billisse B
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GEO D207-11-2025KháchFC Gonio12 Ngày
GEO D221-11-2025ChủFC Sioni Bolnisi26 Ngày
GEO D228-11-2025KháchFc Meshakhte Tkibuli33 Ngày
FC Metalurgi Rustavi
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GEO D207-11-2025KháchFC Sioni Bolnisi12 Ngày
GEO D221-11-2025ChủLokomotiv Tbilisi26 Ngày
GEO D228-11-2025KháchSpaeri FC33 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [10] 28.6%Thắng60.0% [21]
  • [12] 34.3%Hòa22.9% [21]
  • [13] 37.1%Bại17.1% [6]
  • Chủ/Khách
  • [6] 17.1%Thắng20.0% [7]
  • [8] 22.9%Hòa20.0% [7]
  • [3] 8.6%Bại11.4% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    39 
  • Bàn thua
    42 
  • TB được điểm
    1.11 
  • TB mất điểm
    1.20 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    18 
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    0.51 
  • TB mất điểm
    0.29 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    61
  • Bàn thua
    28
  • TB được điểm
    1.74
  • TB mất điểm
    0.80
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    33
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    0.94
  • TB mất điểm
    0.31
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    13
  • Bàn thua
    3
  • TB được điểm
    2.17
  • TB mất điểm
    0.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+60.00% [6]
  • [2] 18.18%thắng 1 bàn20.00% [2]
  • [5] 45.45%Hòa10.00% [1]
  • [2] 18.18%Mất 1 bàn10.00% [1]
  • [2] 18.18%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Sabutaroti billisse B VS FC Metalurgi Rustavi ngày 26-10-2025 - Thông tin đội hình

Thương hiệu: Bongdalu
Website: https://www.theeagerteacher.com/
Địa chỉ: 51 Ng. 353 Đ. Bát Khối, Long Biên, Hà Nội, Việt Nam
Email: [email protected]
SĐT: 0988229111
Hastag: bongdalu, bong da lu, bong da luu, xemtysobongdalu, tructiepbongda, bongdalupc, bongdalu 5, bóng đá lưu, bóng đá lu, bongdalu fun
Liên hệ quảng cáo: @ilsdfhguiert

Bongdalu là chuyên trang thông tin bóng đá, livescore và tỷ lệ kèo chính xác nhất Việt Nam hiện nay. Bongdalu cập nhật thông tin liên tục, nhanh chóng 24/7, đầy đủ các thông tin từ các giải đấu lớn nhỏ trong và ngoài nước, đi kèm là các nhận định, soi kèo, dự đoán tỷ số chuyên sâu và chính xác nhất.