

| [LUX Honour Division-] FC Marisca Mersch |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 0 | 4 | 10 | 20 | 6 | 33.3% |
| [LUX Honour Division-] US Sandweiler |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 17 | 4 | 16.7% |
| FC Marisca Mersch |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| FC Marisca Mersch |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| LUX D2 | 07-09-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 12 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
| LUX Cup | 29-10-23 | 4 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| INT CF | 08-07-23 | 7 - 2 (4 - 0) | 10 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
| LUX Cup | 26-05-23 | 4 - 2 (2 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
| LUX Cup | 10-05-23 | 2 - 1 (2 - 0) | 1 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
| LUX Cup | 26-04-23 | 3 - 1 (1 - 0) | 7 - 7 | - | - | - | T | - | - | |||
| LUX Cup | 12-04-23 | 0 - 6 (0 - 3) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| LUX D2 | 26-03-23 | 1 - 1 (1 - 1) | 0 - 1 | - | - | - | H | - | - | |||
| INT CF | 04-02-23 | 2 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| INT CF | 21-01-23 | 1 - 7 (0 - 4) | - | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| US Sandweiler |
| Chủ - Khách |
|---|
| The Belval BelvauxUS Sandweiler |
| US SandweilerMamer |
| US SandweilerFC Munsbach |
| US SandweilerF91 Dudelange |
| US SandweilerUN Kaerjeng 97 |
| US SandweilerFola Esch |
| US SandweilerRodange 91 |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| LUX Cup | 06-10-24 | 5 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 28-01-24 | 2 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 03-02-23 | 4 - 2 (2 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| LUX Cup | 28-10-18 | 0 - 6 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
| LUX Cup | 29-10-17 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| LUX Cup | 29-10-16 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| LUX Cup | 01-12-13 | 1 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 7 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:14% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| FC Marisca Mersch |
| FC Marisca Mersch |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||