

| [ENG-S Premier League-19] Bracknell Town |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 18 | 4 | 5 | 9 | 24 | 35 | 17 | 19 | 22.2% |
| 9 | 3 | 2 | 4 | 18 | 18 | 11 | 17 | 33.3% |
| 9 | 1 | 3 | 5 | 6 | 17 | 6 | 20 | 11.1% |
| 6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 13 | 7 | 33.3% |
| [ENG-S Premier League-20] Dorchester Town |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 19 | 3 | 8 | 8 | 22 | 34 | 17 | 20 | 15.8% |
| 10 | 2 | 4 | 4 | 13 | 19 | 10 | 19 | 20.0% |
| 9 | 1 | 4 | 4 | 9 | 15 | 7 | 18 | 11.1% |
| 6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 5 | 10 | 50.0% |
| Bracknell Town |
| Chủ - Khách |
|---|
| Dorchester TownBracknell Town |
| Bracknell TownDorchester Town |
| Bracknell TownDorchester Town |
| Dorchester TownBracknell Town |
| Bracknell TownDorchester Town |
| Dorchester TownBracknell Town |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ENG-S PR | 18-01-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
| ENG-S PR | 09-11-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 2 - 2 | - | - | - | H | - | - | - | ||
| ENG-S PR | 17-02-24 | 1 - 3 (0 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
| ENG-S PR | 14-11-23 | 1 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
| ENG-S PR | 11-03-23 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
| ENG-S PR | 18-02-23 | 1 - 2 (1 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
Thống kê 6 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Bracknell Town |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ENG FAT | 26-10-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| ENG-S PR | 22-10-25 | 6 - 1 (2 - 1) | 8 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
| ENG-S PR | 18-10-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 11 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
| ENG-S PR | 13-10-25 | 0 - 2 (0 - 0) | 2 - 8 | -0.34 | -0.29 | -0.52 | B | 0.79 | -0.5 | 0.91 | B | X |
| ENG-S PR | 11-10-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| ENG FAT | 04-10-25 | 6 - 3 (2 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| ENG FAC | 30-09-25 | 0 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| ENG FAC | 27-09-25 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| ENG-S PR | 22-09-25 | 2 - 3 (2 - 3) | - | -0.51 | -0.29 | -0.35 | B | 0.76 | 0.25 | 0.94 | B | T |
| ENG-S PR | 20-09-25 | 2 - 3 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%
| Dorchester Town |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ENG FAT | 28-10-25 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG-S PR | 21-10-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG-S PR | 18-10-25 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG-S PR | 14-10-25 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG-S PR | 11-10-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 8 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| ENG FAT | 04-10-25 | 4 - 0 (3 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG FAC | 27-09-25 | 3 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG-S PR | 23-09-25 | 1 - 4 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG-S PR | 20-09-25 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG FAC | 13-09-25 | 1 - 3 (1 - 2) | 2 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Bracknell Town |
| Bracknell Town |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| ENG-S PR | 08-11-2025 | Khách | Sholing FC | 7 Ngày |
| ENG-S PR | 15-11-2025 | Chủ | Hungerford Town | 14 Ngày |
| ENG FAT | 15-11-2025 | Khách | Bath City | 14 Ngày |
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| ENG-S PR | 08-11-2025 | Chủ | Chertsey Town | 7 Ngày |
| ENG-S PR | 15-11-2025 | Khách | Havant Waterlooville | 14 Ngày |
| ENG-S PR | 18-11-2025 | Chủ | Plymouth Parkway | 17 Ngày |

