

| [AFC U20W C-2] Indonesia (w)U20 |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 3 | 1 | 2 | 0 | 6 | 2 | 5 | 2 | 33.3% |
| 2 | 1 | 1 | 0 | 6 | 2 | 4 | 1 | 50.0% |
| 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0.0% |
| 6 | 1 | 0 | 2 | 4 | 9 | 3 | 33.3% |
| [AFC U20W C-4] Turkmenistan (w)U20 |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 17 | 0 | 4 | 0.0% |
| 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 7 | 0 | 4 | 0.0% |
| 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 10 | 0 | 4 | 0.0% |
| 6 | 0 | 0 | 2 | 1 | 11 | 0 | 0.0% |
| Indonesia (w)U20 |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Indonesia (w)U20 |
| Chủ - Khách |
|---|
| Singapore (W) U20Indonesia (W) U20 |
| Indonesia (W) U20India (W) U20 |
| Vietnam (W) U20Indonesia (W) U20 |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| A U20W C | 11-03-23 | 0 - 4 (0 - 2) | - | -0.09 | -0.14 | -0.93 | T | - | - | |||
| A U20W C | 09-03-23 | 0 - 6 (0 - 3) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| A U20W C | 07-03-23 | 3 - 0 (3 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 3 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Turkmenistan (w)U20 |
| Chủ - Khách |
|---|
| Bangladesh (W) U20Turkmenistan (W) U20 |
| Turkmenistan (W) U20Iran (W) U20 |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| A U20W C | 10-03-23 | 4 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| A U20W C | 08-03-23 | 1 - 7 (0 - 4) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 2 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||

