

| [ENG Isthmian League One-] Gorleston |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 9 | 10 | 50.0% |
| [ENG Isthmian League One-] Concord Rangers |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 3 | 2 | 1 | 11 | 8 | 11 | 50.0% |
| Gorleston |
| Chủ - Khách |
|---|
| Concord RangersGorleston |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ENG RL1 | 21-01-25 | 1 - 3 (1 - 0) | 2 - 8 | - | - | - | T | - | - | - | ||
Thống kê 1 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Gorleston |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ENG RL1 | 15-10-25 | 2 - 1 (2 - 0) | 5 - 2 | -0.53 | -0.28 | -0.34 | T | 0.90 | 0.5 | 0.80 | T | H |
| ENG RL1 | 27-09-25 | 3 - 2 (1 - 0) | 5 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
| ENG RL1 | 16-09-25 | 2 - 2 (0 - 0) | 7 - 6 | - | - | - | H | - | - | |||
| ENG FAC | 13-09-25 | 2 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| ENG RL1 | 09-09-25 | 0 - 2 (0 - 0) | 2 - 4 | -0.41 | -0.29 | -0.44 | T | 0.92 | 0 | 0.78 | T | X |
| ENG FAC | 30-08-25 | 1 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| ENG RL1 | 25-08-25 | 1 - 3 (0 - 2) | 2 - 4 | -0.41 | -0.30 | -0.43 | B | 0.89 | 0 | 0.81 | B | T |
| ENG RL1 | 13-08-25 | 2 - 1 (0 - 1) | 2 - 5 | -0.56 | -0.29 | -0.30 | T | 0.79 | 0.5 | 0.91 | T | T |
| INT CF | 05-07-25 | 0 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| ENG RL1 | 19-03-25 | 1 - 3 (1 - 0) | - | -0.22 | -0.26 | -0.68 | T | 0.84 | -1 | 0.86 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 75%
| Concord Rangers |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ENG RL1 | 18-11-25 | 2 - 2 (1 - 1) | 5 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| ENG RL1 | 11-11-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 6 - 6 | -0.51 | -0.30 | -0.34 | 0.75 | 0.25 | 0.95 | X | ||
| ENG RL1 | 14-10-25 | 3 - 1 (2 - 0) | 4 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| Vel C | 23-09-25 | 1 - 3 (1 - 0) | 3 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| ENG RL1 | 20-09-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 10 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| ENG RL1 | 13-09-25 | 3 - 1 (1 - 1) | 2 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| ENG FAT | 06-09-25 | 2 - 2 (2 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG RL1 | 23-08-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 1 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| ENG RL1 | 16-08-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 3 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 15-07-25 | 4 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 0%
| Gorleston |
| Gorleston |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||