| Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử | ||


| [ITA Serie D-] Gelbison |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 2 | 3 | 6 | 13 | 5 | 16.7% |
| [ITA Serie D-] Messina |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 3 | 1 | 7 | 6 | 9 | 33.3% |
| Gelbison |
| Chủ - Khách |
|---|
| MessinaGelbison |
| GelbisonMessina |
| GelbisonMessina |
| MessinaGelbison |
| GelbisonMessina |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ITA C1 | 13-05-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 6 | -0.47 | -0.34 | -0.34 | B | 0.89 | 0.25 | 0.81 | B | X |
| ITA C1 | 06-05-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 1 | -0.41 | -0.34 | -0.37 | T | 0.77 | 0.00 | 0.99 | T | X |
| ITA C1 | 12-02-23 | 1 - 2 (1 - 1) | 3 - 4 | -0.56 | -0.33 | -0.24 | B | 0.79 | 0.50 | 0.97 | B | T |
| ITA C1 | 15-10-22 | 0 - 1 (0 - 0) | 1 - 3 | -0.47 | -0.32 | -0.33 | T | 0.87 | 0.25 | 0.95 | T | X |
| ITA S4 | 01-10-17 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 5 | - | - | - | H | - | - | - | ||
Thống kê 5 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 25%
| Gelbison |
| Chủ - Khách |
|---|
| Igea VirtusGelbison |
| GelbisonFC Savoia 1908 |
| Vigor LameziaGelbison |
| GelbisonVibonese |
| ASD Ragusa CalcioGelbison |
| NocerinaGelbison |
| CastrumfavaraGelbison |
| GelbisonMilazzo |
| RegginaGelbison |
| GelbisonNissa FC |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ITA S4 | 09-11-25 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| ITA S4 | 02-11-25 | 2 - 6 (1 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| ITA S4 | 26-10-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 6 - 7 | - | - | - | T | - | - | |||
| ITA S4 | 19-10-25 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| ITA S4 | 12-10-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| ITA S4 CUP | 08-10-25 | 4 - 2 (3 - 1) | 2 - 4 | -0.51 | -0.32 | -0.29 | B | 0.96 | 0.5 | 0.80 | B | T |
| ITA S4 | 05-10-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| ITA S4 | 28-09-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 2 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
| ITA S4 | 24-09-25 | 2 - 3 (0 - 2) | 6 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
| ITA S4 | 21-09-25 | 1 - 2 (0 - 2) | 6 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
| Messina |
| Chủ - Khách |
|---|
| MessinaVibonese |
| Nissa FCMessina |
| MessinaCastrumfavara |
| SambiaseMessina |
| MessinaReggina |
| EnnaMessina |
| MessinaASD Paterno |
| AcirealeMessina |
| MessinaGela |
| ASD SancataldeseMessina |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ITA S4 | 09-11-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 2 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| ITA S4 | 02-11-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| ITA S4 | 26-10-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 6 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| ITA S4 | 19-10-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| ITA S4 | 12-10-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
| ITA S4 | 05-10-25 | 2 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ITA S4 | 28-09-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ITA S4 | 24-09-25 | 1 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ITA S4 | 21-09-25 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ITA S4 | 14-09-25 | 1 - 3 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Gelbison |
| Gelbison |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||