| Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử | ||


| [IRE FAI Cup-] North End United |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 0 | 3 | 7 | 8 | 6 | 40.0% |
| [IRE FAI Cup-] Casterba |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % |
| North End United |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| North End United |
| Chủ - Khách |
|---|
| North End UnitedUC Dublin |
| North End UnitedBohemians |
| North End UnitedGalway United |
| Galway UnitedNorth End United |
| University College CorkNorth End United |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| Leinster S C | 01-02-25 | 2 - 3 (0 - 1) | 8 - 5 | -0.35 | -0.27 | -0.53 | B | 0.80 | -0.5 | 0.90 | B | T |
| Leinster S C | 26-01-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 8 | -0.10 | -0.16 | -0.88 | T | 0.90 | -2 | 0.80 | B | X |
| IRFAIC | 11-08-18 | 0 - 4 (0 - 4) | 5 - 7 | - | - | - | B | - | - | |||
| IRFAIC | 29-05-15 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
| IRFAIC | 26-04-15 | 0 - 4 (0 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 5 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%
| Casterba |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||