| Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử | ||


| [SWI Divison 1-10] SC Cham |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 17 | 6 | 3 | 8 | 30 | 34 | 21 | 10 | 35.3% |
| 9 | 6 | 1 | 2 | 25 | 14 | 19 | 3 | 66.7% |
| 8 | 0 | 2 | 6 | 5 | 20 | 2 | 16 | 0.0% |
| 6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 10 | 10 | 50.0% |
| [SWI Divison 1-15] FC Paradiso |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 17 | 4 | 5 | 8 | 30 | 41 | 17 | 15 | 23.5% |
| 8 | 2 | 3 | 3 | 19 | 18 | 9 | 15 | 25.0% |
| 9 | 2 | 2 | 5 | 11 | 23 | 8 | 11 | 22.2% |
| 6 | 0 | 3 | 3 | 8 | 15 | 3 | 0.0% |
| SC Cham |
| Chủ - Khách |
|---|
| FC ParadisoSC Cham |
| SC ChamFC Paradiso |
| SC ChamFC Paradiso |
| FC ParadisoSC Cham |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| SUI PL | 08-03-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | H | - | - | - | ||
| SUI PL | 31-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
| SUI PL | 25-05-24 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
| SUI PL | 18-11-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 4 | -0.44 | -0.27 | -0.40 | B | 0.81 | 0.00 | -0.99 | B | X |
Thống kê 4 Trận gần đây, 0 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 0%
| SC Cham |
| Chủ - Khách |
|---|
| Basuli B teamSC Cham |
| SC ChamBulle |
| Zurich B teamSC Cham |
| SC ChamFC Luzern U21 |
| Bruhl SGSC Cham |
| AltstattenSC Cham |
| SC ChamVevey Sports |
| BreitenrainSC Cham |
| SC ChamKriens |
| SC ChamGrand Saconnex |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| SUI PL | 25-10-25 | 3 - 0 (1 - 0) | 4 - 7 | - | - | - | B | - | - | |||
| SUI PL | 18-10-25 | 4 - 1 (3 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| SUI PL | 11-10-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 8 - 8 | - | - | - | H | - | - | |||
| SUI PL | 04-10-25 | 3 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| SUI PL | 27-09-25 | 4 - 0 (4 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| SUI Cup | 21-09-25 | 0 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| SUI PL | 17-09-25 | 3 - 1 (2 - 0) | 7 - 2 | -0.57 | -0.25 | -0.30 | T | 0.95 | 0.75 | 0.81 | T | T |
| SUI PL | 13-09-25 | 3 - 1 (2 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| SUI PL | 06-09-25 | 2 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| SUI PL | 30-08-25 | 2 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
| FC Paradiso |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| SUI PL | 25-10-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 8 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| SUI PL | 18-10-25 | 5 - 0 (4 - 0) | 7 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
| SUI PL | 11-10-25 | 1 - 2 (0 - 0) | 7 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| SUI PL | 04-10-25 | 2 - 2 (1 - 1) | 8 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
| SUI PL | 27-09-25 | 2 - 2 (0 - 1) | 5 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| SUI PL | 20-09-25 | 3 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| SUI PL | 13-09-25 | 2 - 4 (1 - 3) | 8 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| SUI PL | 06-09-25 | 2 - 3 (1 - 3) | - | - | - | - | - | - | ||||
| SUI PL | 30-08-25 | 5 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| SUI PL | 23-08-25 | 3 - 3 (1 - 0) | 7 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 4 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| SC Cham |
| SC Cham |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| SUI PL | 08-11-2025 | Khách | Young Boys U21 | 7 Ngày |
| SUI PL | 15-11-2025 | Chủ | Bavois | 14 Ngày |
| SUI PL | 22-11-2025 | Khách | Biel Bienne | 21 Ngày |
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| SUI PL | 08-11-2025 | Chủ | Kriens | 7 Ngày |
| SUI PL | 15-11-2025 | Khách | Breitenrain | 14 Ngày |
| SUI PL | 22-11-2025 | Chủ | Vevey Sports | 21 Ngày |

