

| [WAL Cymru Championship-] Rhyl FC (- 2020) |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 4 | 2 | 0 | 14 | 7 | 14 | 66.7% |
| [WAL Cymru Championship-11] Holyhead |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 14 | 3 | 4 | 7 | 22 | 28 | 13 | 11 | 21.4% |
| 7 | 3 | 2 | 2 | 12 | 9 | 11 | 8 | 42.9% |
| 7 | 0 | 2 | 5 | 10 | 19 | 2 | 13 | 0.0% |
| 6 | 0 | 3 | 3 | 3 | 12 | 3 | 0.0% |
| Rhyl FC (- 2020) |
| Chủ - Khách |
|---|
| HolyheadRhyl FC |
| Rhyl FCHolyhead |
| HolyheadRhyl FC |
| Rhyl FCHolyhead |
| Rhyl FCHolyhead |
| HolyheadRhyl FC |
| Rhyl FCHolyhead |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| WAL CA | 08-03-19 | 3 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
| WAL CA | 26-10-18 | 5 - 0 (3 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | T | - | - | - | ||
| WAL CA | 24-03-18 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
| WAL CA | 25-11-17 | 5 - 2 (3 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
| WAL CA | 22-12-12 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
| WAL CA | 21-08-12 | 1 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
| WALC | 06-11-04 | 9 - 0 (5 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
Thống kê 7 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:71% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Rhyl FC (- 2020) |
| Chủ - Khách |
|---|
| Rhyl FCCaersws |
| GuilsfieldRhyl FC |
| Rhyl FCDenbigh Town |
| Rhyl FCBrickfield Rangers |
| Rhyl FCCaersws |
| DroylsdenRhyl FC |
| Rhyl FCKidsgrove Athletic |
| Rhyl FCPort Vale |
| Rhyl FCRuthin Town FC |
| Rhyl FC1874 Northwich |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| WAL FAWC | 16-08-25 | 3 - 0 (1 - 0) | 7 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
| WAL FAWC | 09-08-25 | 2 - 3 (1 - 1) | 8 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
| WAL CLC | 02-08-25 | 2 - 2 (0 - 0) | 0 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
| WAL FAWC | 25-07-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 9 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
| WAL CLC | 19-07-25 | 2 - 1 (0 - 0) | 8 - 0 | - | - | - | T | - | - | |||
| INT CF | 15-07-25 | 2 - 4 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| INT CF | 12-07-25 | 3 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| INT CF | 08-07-25 | 1 - 2 (0 - 1) | 5 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
| INT CF | 14-07-23 | 4 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| INT CF | 01-07-23 | 0 - 5 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Holyhead |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| WAL FAWC | 16-08-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| WAL FAWC | 09-08-25 | 4 - 0 (2 - 0) | 9 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| WAL FAWC | 25-07-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 9 - 5 | -0.82 | -0.19 | -0.15 | 0.82 | 1.75 | 0.88 | X | ||
| WAL CLC | 18-07-25 | 0 - 4 (0 - 2) | 5 - 7 | -0.32 | -0.27 | -0.56 | 0.91 | -0.5 | 0.79 | T | ||
| INT CF | 04-07-25 | 2 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| WALC | 14-12-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| WALC | 16-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| WALC | 18-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| WALC | 21-09-24 | 0 - 4 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
| WALC | 15-09-23 | 0 - 4 (0 - 1) | 7 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 5 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%
| Rhyl FC (- 2020) |
| Rhyl FC (- 2020) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| WAL FAWC | 05-09-2025 | Khách | Ruthin Town FC | 11 Ngày |
| WAL FAWC | 13-09-2025 | Chủ | Newtown AFC | 19 Ngày |
| WAL FAWC | 26-09-2025 | Khách | Holywell | 32 Ngày |
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| WAL FAWC | 06-09-2025 | Chủ | Penrhyncoch | 12 Ngày |
| WAL FAWC | 12-09-2025 | Khách | Buckley Town | 18 Ngày |
| WAL FAWC | 27-09-2025 | Chủ | Caersws | 33 Ngày |

