

| [WAL Cymru Championship-4] Newtown AFC |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 15 | 10 | 2 | 3 | 34 | 21 | 32 | 4 | 66.7% |
| 7 | 6 | 1 | 0 | 19 | 7 | 19 | 3 | 85.7% |
| 8 | 4 | 1 | 3 | 15 | 14 | 13 | 4 | 50.0% |
| 6 | 3 | 2 | 1 | 13 | 9 | 11 | 50.0% |
| [WAL Cymru Championship-7] Denbigh Town |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 14 | 6 | 3 | 5 | 32 | 24 | 21 | 7 | 42.9% |
| 8 | 4 | 2 | 2 | 18 | 12 | 14 | 6 | 50.0% |
| 6 | 2 | 1 | 3 | 14 | 12 | 7 | 8 | 33.3% |
| 6 | 3 | 2 | 1 | 15 | 8 | 11 | 50.0% |
| Newtown AFC |
| Chủ - Khách |
|---|
| Newtown AFCDenbigh Town |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| INT CF | 16-07-16 | 3 - 2 (1 - 1) | 6 - 3 | - | - | - | T | - | - | - | ||
Thống kê 1 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Newtown AFC |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| WAL FAWC | 13-09-25 | 2 - 5 (0 - 2) | 5 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
| WAL CLC | 10-09-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 6 - 2 | -0.32 | -0.29 | -0.51 | H | 0.78 | -0.5 | 0.98 | B | X |
| WAL FAWC | 06-09-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 7 - 3 | -0.56 | -0.27 | -0.32 | B | 0.80 | 0.5 | 0.90 | B | X |
| WAL FAWC | 25-08-25 | 2 - 1 (0 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
| WAL FAWC | 22-08-25 | 2 - 2 (2 - 0) | 5 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
| WAL FAWC | 16-08-25 | 3 - 1 (2 - 0) | 1 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
| WAL FAWC | 08-08-25 | 1 - 2 (0 - 0) | 5 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
| WAL CLC | 02-08-25 | 2 - 3 (0 - 1) | 7 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
| WAL FAWC | 25-07-25 | 3 - 0 (1 - 0) | - | -0.72 | -0.23 | -0.20 | T | 0.90 | 1.25 | 0.80 | T | X |
| INT CF | 08-07-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 5 - 4 | -0.69 | -0.25 | -0.21 | B | 0.79 | 1 | 0.91 | H | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 0%
| Denbigh Town |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| WALC | 20-09-25 | 1 - 4 (0 - 3) | 4 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| WAL CLC | 16-09-25 | 3 - 1 (2 - 1) | 6 - 3 | -0.68 | -0.23 | -0.21 | 0.80 | 1 | 0.96 | T | ||
| WAL FAWC | 12-09-25 | 5 - 1 (1 - 0) | 6 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| WAL FAWC | 05-09-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 4 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| WAL FAWC | 25-08-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 8 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| WAL FAWC | 22-08-25 | 3 - 1 (2 - 1) | 2 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
| WAL FAWC | 15-08-25 | 0 - 5 (0 - 2) | 7 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| WAL FAWC | 08-08-25 | 1 - 2 (0 - 1) | 8 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| WAL CLC | 02-08-25 | 2 - 2 (0 - 0) | 0 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| WAL FAWC | 25-07-25 | 3 - 2 (1 - 0) | 2 - 4 | -0.51 | -0.25 | -0.36 | 0.97 | 0.5 | 0.79 | T | ||
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
| Newtown AFC |
| Newtown AFC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| WAL FAWC | 03-10-2025 | Khách | Buckley Town | 6 Ngày |
| WAL FAWC | 10-10-2025 | Chủ | Brickfield Rangers | 13 Ngày |
| WAL FAWC | 25-10-2025 | Chủ | Holyhead | 28 Ngày |
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| WAL FAWC | 03-10-2025 | Chủ | Rhyl FC | 6 Ngày |
| WAL FAWC | 11-10-2025 | Khách | Guilsfield | 14 Ngày |
| WAL FAWC | 24-10-2025 | Chủ | Ruthin Town FC | 27 Ngày |

