

| [CHN U15 League-12] Guangdong Mingtu U15 |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 12 | 3 | 2 | 7 | 35 | 41 | 11 | 12 | 25.0% |
| 7 | 1 | 2 | 4 | 11 | 24 | 5 | 12 | 14.3% |
| 5 | 2 | 0 | 3 | 24 | 17 | 6 | 9 | 40.0% |
| 6 | 0 | 0 | 2 | 2 | 16 | 0 | 0.0% |
| [CHN U15 League-7] Suzhou Dongwu U15 |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 12 | 7 | 0 | 5 | 26 | 15 | 21 | 7 | 58.3% |
| 6 | 2 | 0 | 4 | 10 | 11 | 6 | 9 | 33.3% |
| 6 | 5 | 0 | 1 | 16 | 4 | 15 | 3 | 83.3% |
| 6 | 1 | 0 | 1 | 3 | 4 | 3 | 50.0% |
| Guangdong Mingtu U15 |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Guangdong Mingtu U15 |
| Chủ - Khách |
|---|
| Haimen Codion U15Guangdong Mingtu U15 |
| Guangdong Mingtu U15Shanghai Port U15 |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| CF L U15 | 03-11-25 | 8 - 1 (4 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| CF L U15 | 01-11-25 | 1 - 8 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 2 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
| Suzhou Dongwu U15 |
| Chủ - Khách |
|---|
| Suzhou Dongwu U15Shenzhen Youth U15 |
| Changchun YaTai U15Suzhou Dongwu U15 |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| CF L U15 | 03-11-25 | 1 - 3 (1 - 3) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CF L U15 | 01-11-25 | 1 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 2 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Guangdong Mingtu U15 |
| Guangdong Mingtu U15 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||

