

| [Thai T3-9] Rajpracha FC |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 10 | 2 | 2 | 6 | 11 | 18 | 8 | 9 | 20.0% |
| 5 | 1 | 2 | 2 | 6 | 6 | 5 | 8 | 20.0% |
| 5 | 1 | 0 | 4 | 5 | 12 | 3 | 9 | 20.0% |
| 6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 10 | 5 | 16.7% |
| [Thai T3-10] Royal Thai Army FC |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 10 | 1 | 4 | 5 | 5 | 13 | 7 | 10 | 10.0% |
| 5 | 0 | 2 | 3 | 0 | 5 | 2 | 10 | 0.0% |
| 5 | 1 | 2 | 2 | 5 | 8 | 5 | 7 | 20.0% |
| 6 | 0 | 2 | 4 | 3 | 10 | 2 | 0.0% |
| Rajpracha FC |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| THA L3 | 18-01-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 6 | - | - | - | T | - | - | - | ||
| THA L3 | 22-09-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 6 - 8 | - | - | - | T | - | - | - | ||
| THA L3 | 17-08-19 | 1 - 2 (0 - 1) | 9 - 6 | - | - | - | T | - | - | - | ||
| THA L3 | 11-05-19 | 0 - 2 (0 - 2) | 5 - 5 | - | - | - | B | - | - | - | ||
| THA L3 | 14-07-18 | 1 - 2 (1 - 2) | 7 - 8 | - | - | - | B | - | - | - | ||
| THA L3 | 25-03-18 | 2 - 0 (0 - 0) | 8 - 6 | - | - | - | B | - | - | - | ||
| THA L3 | 26-04-17 | 1 - 0 (0 - 0) | 9 - 6 | - | - | - | B | - | - | - | ||
Thống kê 7 Trận gần đây, 3 Thắng, 0 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:43% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Rajpracha FC |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| THA L3 | 19-10-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 7 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
| THA L3 | 28-09-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 2 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
| THA L3 | 21-09-25 | 5 - 1 (3 - 0) | 2 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
| THA L3 | 13-09-25 | 1 - 2 (0 - 1) | 8 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
| TH FC | 09-04-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 4 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
| THA L3 | 29-03-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| THA L3 | 22-03-25 | 4 - 0 (2 - 0) | 6 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
| THA L3 | 16-03-25 | 0 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| THA L3 | 09-03-25 | 2 - 1 (2 - 1) | 5 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
| THA L3 | 02-03-25 | 2 - 5 (0 - 3) | - | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Royal Thai Army FC |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| THA L3 | 19-10-25 | 0 - 2 (0 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| THA L3 | 04-10-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| THA L3 | 28-09-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| THA L3 | 20-09-25 | 4 - 1 (2 - 0) | 2 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| THA L3 | 13-09-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| THA L3 | 29-03-25 | 2 - 3 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| THA L3 | 22-03-25 | 2 - 2 (1 - 1) | 0 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| THA L3 | 16-03-25 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| THA L3 | 09-03-25 | 0 - 3 (0 - 1) | 5 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| THA L3 | 01-03-25 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 4 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
| Rajpracha FC |
| Rajpracha FC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||

