| Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử | ||


| [UZB Pro League-3] FK Olympic Tashkent |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 20 | 12 | 3 | 5 | 35 | 19 | 39 | 3 | 60.0% |
| 10 | 7 | 2 | 1 | 22 | 6 | 23 | 2 | 70.0% |
| 10 | 5 | 1 | 4 | 13 | 13 | 16 | 2 | 50.0% |
| 6 | 2 | 2 | 2 | 11 | 9 | 8 | 33.3% |
| [UZB Pro League-5] Jayxun |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 20 | 4 | 3 | 13 | 19 | 47 | 15 | 5 | 20.0% |
| 10 | 3 | 3 | 4 | 13 | 15 | 12 | 5 | 30.0% |
| 10 | 1 | 0 | 9 | 6 | 32 | 3 | 5 | 10.0% |
| 6 | 1 | 0 | 5 | 10 | 19 | 3 | 16.7% |
| FK Olympic Tashkent |
| Chủ - Khách |
|---|
| JayxunFK Olympic Tashkent B |
| FK Olympic Tashkent BJayxun |
| FK Olympic Tashkent BJayxun |
| JayxunFK Olympic Tashkent B |
| FK Olympic Tashkent BJayxun |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| UZB D1 | 24-09-25 | 3 - 2 (2 - 0) | 2 - 4 | - | - | - | B | - | - | - | ||
| UZB D1 | 23-06-25 | 3 - 0 (2 - 0) | 4 - 5 | -0.71 | -0.27 | -0.17 | T | 0.78 | 1.00 | 0.92 | T | T |
| UzbC | 21-05-25 | 4 - 1 (1 - 0) | 6 - 4 | - | - | - | T | - | - | - | ||
| UZB D1 | 06-05-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 1 | -0.26 | -0.31 | -0.57 | T | 0.95 | -0.50 | 0.75 | T | X |
| UZB D1B | 27-08-23 | 4 - 2 (2 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
Thống kê 5 Trận gần đây, 4 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 50%
| FK Olympic Tashkent |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| UZB D1 | 05-11-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 4 - 1 | -0.36 | -0.29 | -0.47 | H | 0.80 | -0.25 | 0.90 | B | X |
| UZB D1 | 28-10-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 5 | -0.71 | -0.25 | -0.19 | T | 0.74 | 1 | 0.96 | T | X |
| UZB D1 | 20-10-25 | 3 - 1 (0 - 0) | 3 - 6 | -0.40 | -0.32 | -0.40 | T | 0.87 | 0 | 0.89 | T | T |
| UZB D1 | 04-10-25 | 3 - 2 (2 - 1) | 5 - 7 | - | - | - | B | - | - | |||
| UZB D1 | 24-09-25 | 3 - 2 (2 - 0) | 2 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
| UZB D1 | 16-09-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 2 - 4 | -0.62 | -0.26 | -0.24 | H | 0.82 | 0.75 | 0.94 | T | X |
| UZB D1 | 25-08-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 8 | - | - | - | T | - | - | |||
| UZB D1 | 19-08-25 | 2 - 1 (0 - 0) | 10 - 4 | -0.48 | -0.32 | -0.34 | B | 0.85 | 0.25 | 0.85 | B | T |
| UZB D1 | 11-08-25 | 2 - 1 (2 - 0) | 8 - 5 | -0.59 | -0.33 | -0.23 | T | 0.95 | 0.75 | 0.75 | T | T |
| UzbC | 02-07-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 5 - 4 | -0.87 | -0.17 | -0.09 | B | 0.96 | 2 | 0.80 | T | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%
| Jayxun |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| UZB D1 | 06-11-25 | 1 - 2 (0 - 2) | 4 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| UZB D1 | 27-10-25 | 2 - 5 (0 - 3) | 6 - 1 | -0.12 | -0.23 | -0.80 | 0.78 | -1.5 | 0.92 | T | ||
| UZB D1 | 16-10-25 | 3 - 1 (1 - 0) | 1 - 0 | -0.34 | -0.29 | -0.49 | 0.96 | -0.25 | 0.80 | T | ||
| UZB D1 | 05-10-25 | 1 - 2 (0 - 0) | 2 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
| UZB D1 | 24-09-25 | 3 - 2 (2 - 0) | 2 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
| UZB D1 | 15-09-25 | 5 - 2 (2 - 2) | 3 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| UZB D1 | 23-08-25 | 5 - 0 (3 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| UZB D1 | 18-08-25 | 3 - 1 (0 - 1) | 4 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
| UZB D1 | 12-08-25 | 2 - 1 (2 - 0) | 2 - 2 | -0.77 | -0.24 | -0.14 | 0.80 | 1.25 | 0.90 | T | ||
| UZB D1 | 23-06-25 | 3 - 0 (2 - 0) | 4 - 5 | -0.71 | -0.27 | -0.17 | T | 0.78 | 1 | 0.92 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
| FK Olympic Tashkent |
| FK Olympic Tashkent |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
Dữ liệu đang được cập nhật
Dữ liệu đang được cập nhật

