

| [INT CF-] Mamry Gizycko |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 4 | 0 | 2 | 12 | 10 | 12 | 66.7% |
| [INT CF-] Warmia Grajewo |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 3 | 50.0% |
| Mamry Gizycko |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Mamry Gizycko |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| Pol L3 | 29-09-24 | 0 - 4 (0 - 2) | 2 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
| Pol L3 | 07-09-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 8 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
| Pol L3 | 08-06-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 9 | - | - | - | T | - | - | |||
| Pol L3 | 22-04-23 | 5 - 2 (2 - 0) | 4 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
| Pol L3 | 19-04-23 | 1 - 2 (0 - 2) | 2 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
| Pol L3 | 10-06-22 | 1 - 2 (1 - 1) | 7 - 5 | -0.45 | -0.29 | -0.38 | T | -0.98 | 0.25 | 0.80 | T | T |
| Pol L3 | 04-06-22 | 3 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| Pol L3 | 01-06-22 | 3 - 1 (1 - 0) | 6 - 4 | -0.68 | -0.24 | -0.20 | B | 0.79 | 1 | 0.97 | B | T |
| Pol L3 | 27-05-22 | 0 - 1 (0 - 1) | 6 - 1 | -0.29 | -0.29 | -0.55 | B | 0.99 | -0.5 | 0.83 | B | X |
| Pol L3 | 18-05-22 | 0 - 1 (0 - 1) | 8 - 1 | -0.43 | -0.29 | -0.40 | B | 0.85 | 0 | 0.97 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 0 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 50%
| Warmia Grajewo |
| Chủ - Khách |
|---|
| Warmia GrajewoPolonia Slubice |
| Warmia GrajewoZawisza Bydgoszcz SA |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| POL Cup | 12-08-09 | 1 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| POL Cup | 29-07-09 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 2 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Mamry Gizycko |
| Warmia Grajewo |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
| Mamry Gizycko |
| Warmia Grajewo |
| Hiệp 1 |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||