

| [FA Cup-] Campion AFC |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 0 | 1 | 3 | 2 | 10 | 1 | 0.0% |
| [FA Cup-] Blyth Spartans |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 0 | 3 | 3 | 3 | 13 | 3 | 0.0% |
| Campion AFC |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Campion AFC |
| Chủ - Khách |
|---|
| Campion AFCBradford Park Avenue |
| Pontefract CollieriesCampion AFC |
| Campion AFCThackley |
| Campion AFCBradford Park Avenue |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| INT CF | 08-07-21 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| INT CF | 05-09-20 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| INT CF | 10-07-19 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
| INT CF | 04-07-17 | 1 - 6 (0 - 4) | 2 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 4 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
| Blyth Spartans |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ENG-N PR | 20-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG-N PR | 17-08-24 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG-N PR | 13-08-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 0 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| ENG-N PR | 10-08-24 | 2 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 27-07-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 19-07-24 | 0 - 7 (0 - 4) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 16-07-24 | 2 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 13-07-24 | 2 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG CN | 20-04-24 | 1 - 5 (0 - 4) | 3 - 11 | -0.29 | -0.28 | -0.55 | 0.99 | -0.5 | 0.83 | T | ||
| ENG CN | 13-04-24 | 5 - 1 (3 - 0) | 9 - 4 | -0.71 | -0.23 | -0.18 | 0.99 | 1.25 | 0.83 | T | ||
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
| Campion AFC |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
| Campion AFC |
| Hiệp 1 |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| ENG-N PR | 07-09-2024 | Khách | Prescot Cables | 7 Ngày |
| ENG-N PR | 10-09-2024 | Chủ | Workington | 10 Ngày |
| ENG-N PR | 14-09-2024 | Chủ | FC United of Manchester | 14 Ngày |