

| [CHN TWN Mulan League-5] Sunny Bank Athletic Club Taipei (w) |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 7 | 3 | 0 | 4 | 15 | 12 | 9 | 5 | 42.9% |
| 3 | 1 | 0 | 2 | 5 | 7 | 3 | 6 | 33.3% |
| 4 | 2 | 0 | 2 | 10 | 5 | 6 | 3 | 50.0% |
| 6 | 2 | 0 | 2 | 9 | 7 | 6 | 50.0% |
| [CHN TWN Mulan League-2] Taichung Blue Whale Women |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 8 | 6 | 1 | 1 | 18 | 6 | 19 | 2 | 75.0% |
| 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 1 | 10 | 1 | 75.0% |
| 4 | 3 | 0 | 1 | 11 | 5 | 9 | 2 | 75.0% |
| 6 | 5 | 0 | 1 | 13 | 1 | 15 | 83.3% |
| Sunny Bank Athletic Club Taipei (w) |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Sunny Bank Athletic Club Taipei (w) |
| Chủ - Khách |
|---|
| AC Taipei (W)Hang Yuan FC (W) |
| Taichung Sakura (W)AC Taipei (W) |
| Valkyrie (W)AC Taipei (W) |
| Taipei Xiongzan (W)AC Taipei (W) |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| Chinese TML | 20-09-25 | 0 - 4 (0 - 2) | 1 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
| Chinese TML | 13-09-25 | 2 - 1 (0 - 0) | 1 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
| Chinese TML | 23-08-25 | 1 - 5 (1 - 1) | 1 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
| Chinese TML | 16-08-25 | 0 - 3 (0 - 0) | 2 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 4 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Taichung Blue Whale Women |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| Chinese TML | 27-09-25 | 3 - 0 (2 - 0) | 6 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| Chinese TML | 20-09-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 11 - 0 | -0.98 | -0.11 | -0.06 | 0.85 | 2.75 | 0.85 | X | ||
| Chinese TML | 13-09-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 1 - 9 | -0.48 | -0.32 | -0.35 | 0.86 | 0.25 | 0.84 | X | ||
| Chinese TML | 23-08-25 | 0 - 6 (0 - 2) | 3 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
| Chinese TML | 16-08-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| Taiwan CW | 15-06-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| Taiwan CW | 13-06-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 9 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| Asian w Cup | 23-03-25 | 3 - 0 (2 - 0) | 8 - 0 | -0.86 | -0.20 | -0.09 | 0.83 | 1.75 | 0.87 | H | ||
| Chinese TML | 23-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 3 | -0.99 | -0.10 | -0.06 | 0.80 | 2.75 | 0.90 | X | ||
| Chinese TML | 16-11-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 1 - 0 | -0.42 | -0.32 | -0.41 | 0.83 | 0 | 0.87 | T | ||
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 25%
| Sunny Bank Athletic Club Taipei (w) |
| Sunny Bank Athletic Club Taipei (w) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Chinese TML | 08-11-2025 | Khách | Kaohsiung Sunny Bank (W) | 7 Ngày |
| Chinese TML | 15-11-2025 | Chủ | Taipei Xiongzan (W) | 14 Ngày |
| Chinese TML | 06-12-2025 | Chủ | Valkyrie (W) | 35 Ngày |
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Chinese TML | 08-11-2025 | Khách | Hang Yuan FC (W) | 7 Ngày |
| Chinese TML | 15-11-2025 | Chủ | Hualien (W) | 14 Ngày |
| Chinese TML | 06-12-2025 | Chủ | Taichung Sakura (W) | 35 Ngày |

