

| [NIR Reserve League-] Linfield Reserves |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 3 | 1 | 2 | 17 | 11 | 10 | 50.0% |
| [NIR Reserve League-] Bangor U20 |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % |
| Linfield Reserves |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Linfield Reserves |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| NIR Rl | 11-08-25 | 2 - 4 (1 - 3) | 4 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
| NIR Rl | 23-04-25 | 0 - 4 (0 - 3) | 2 - 10 | - | - | - | T | - | - | |||
| NIR Rl | 21-04-25 | 3 - 2 (1 - 2) | 3 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
| NIR Rl | 10-04-25 | 2 - 2 (2 - 0) | 7 - 3 | -0.76 | -0.19 | -0.20 | H | 0.81 | 1.5 | 0.89 | T | X |
| NIR Rl | 07-04-25 | 2 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| NIR Rl | 02-04-25 | 3 - 1 (0 - 0) | 11 - 2 | -0.83 | -0.18 | -0.15 | T | 0.95 | 2 | 0.75 | T | H |
| NIR Rl | 10-03-25 | 0 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| NIR Rl | 06-03-25 | 2 - 0 (2 - 0) | 7 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
| NIR Rl | 24-02-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 14 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
| NIR Rl | 27-01-25 | 3 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 0%
| Bangor U20 |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| Linfield Reserves |
| Linfield Reserves |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||