| Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử | ||


| [BRA Campeonato Goiano-] ASEEV |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 0 | 5 | 6 | 13 | 3 | 16.7% |
| [BRA Campeonato Goiano-] Itumbiara EC GO |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 11 | 4 | 16.7% |
| ASEEV |
| Chủ - Khách |
|---|
| Itumbiara EC GOASEEV |
| ASEEVItumbiara EC GO |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| BRA CM | 25-09-22 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 2 | -0.33 | -0.31 | -0.51 | B | 0.96 | -0.25 | 0.74 | B | X |
| BRA CM | 07-09-22 | 4 - 1 (2 - 0) | 3 - 10 | -0.48 | -0.31 | -0.36 | T | 0.90 | 0.25 | 0.80 | T | T |
Thống kê 2 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%
| ASEEV |
| Chủ - Khách |
|---|
| ASEEVMineirosGO |
| RioverdenseASEEV |
| ASEEVSanta Helena GO |
| ASEEVAA Anapolina |
| Trindade ACASEEV |
| ASEEVUniao Inhumas |
| Centro OesteASEEV |
| ASEEVAbecat Ouvirdorense |
| ASEEVGremio Anapolis |
| Gremio AnapolisASEEV |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| BRA CM | 28-09-25 | 0 - 5 (0 - 1) | 1 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
| BRA CM | 20-09-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 8 | - | - | - | B | - | - | |||
| BRA CM | 14-09-25 | 2 - 3 (1 - 0) | 2 - 8 | - | - | - | B | - | - | |||
| BRA CG2 | 28-07-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 3 - 7 | - | - | - | B | - | - | |||
| BRA CG2 | 21-07-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 10 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
| BRA CG2 | 13-07-24 | 4 - 1 (1 - 0) | 3 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
| BRA CG2 | 06-07-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 9 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
| BRA CG2 | 30-06-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 5 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
| BRA CG2 | 16-06-24 | 3 - 0 (0 - 0) | 1 - 7 | - | - | - | T | - | - | |||
| BRA CG2 | 11-06-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 0 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Itumbiara EC GO |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| BRA CM | 28-09-25 | 1 - 4 (0 - 2) | 6 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| BRA CM | 14-09-25 | 0 - 2 (0 - 0) | 8 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| BRA CM | 06-09-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 11 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| BRA CM | 12-10-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 9 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| BRA CM | 14-09-24 | 0 - 3 (0 - 0) | 10 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| BRA CM | 08-09-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 6 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| BRA CM | 24-08-24 | 2 - 2 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| BRA CM | 30-09-23 | 3 - 0 (2 - 0) | 4 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
| BRA CM | 29-10-22 | 1 - 1 (1 - 0) | 0 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| BRA CM | 23-10-22 | 3 - 1 (1 - 1) | 6 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| ASEEV |
| Itumbiara EC GO |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
| ASEEV |
| Itumbiara EC GO |
| Hiệp 1 |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||