

| [Sweden Div 3 P-] Huddinge IF |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 0 | 4 | 10 | 12 | 6 | 33.3% |
| [Sweden Div 3 P-] Fittja IF |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 5 | 0 | 0 | 24 | 10 | 15 | 100.0% |
| Huddinge IF |
| Chủ - Khách |
|---|
| Fittja IFHuddinge IF |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| Sweden Div 3 P | 25-10-25 | 4 - 2 (3 - 1) | 5 - 6 | - | - | - | B | - | - | - | ||
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
| Huddinge IF |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| Sweden Div 3 P | 25-10-25 | 4 - 2 (3 - 1) | 5 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
| SWE D3 | 19-10-25 | 1 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| SWE D3 | 12-10-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 8 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
| SWE D3 | 05-10-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 1 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
| SWE D3 | 28-09-25 | 1 - 4 (1 - 3) | 5 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
| SWE D3 | 19-09-25 | 3 - 1 (2 - 0) | 7 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
| SWE D3 | 13-09-25 | 1 - 5 (0 - 2) | 6 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
| SWE D3 | 07-09-25 | 3 - 3 (1 - 2) | 6 - 2 | -0.49 | -0.25 | -0.41 | H | 0.92 | 0.25 | 0.78 | T | T |
| SWE D3 | 31-08-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 1 - 0 | - | - | - | T | - | - | |||
| SWE D3 | 22-08-25 | 5 - 1 (3 - 1) | 4 - 9 | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
| Fittja IF |
| Chủ - Khách |
|---|
| Fittja IFHuddinge IF |
| Fittja IFKista SC |
| Fittja IFSolna FC |
| Fittja IFAfrikanska FC |
| Fittja IFHa Ningge U19 |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| Sweden Div 3 P | 25-10-25 | 4 - 2 (3 - 1) | 5 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
| INT CF | 12-04-20 | 4 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 11-04-20 | 6 - 3 (5 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 31-03-20 | 5 - 2 (3 - 0) | 5 - 5 | -0.39 | -0.26 | -0.50 | 0.70 | -0.25 | 1.00 | T | ||
| INT CF | 27-03-20 | 5 - 3 (2 - 3) | 9 - 7 | -0.68 | -0.24 | -0.28 | 0.80 | 1 | 0.80 | T | ||
Thống kê 5 Trận gần đây, 5 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
| Huddinge IF |
| Huddinge IF |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||