

| [JPN Regional League-] Cobaltore Onagawa |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 5 | 0 | 1 | 17 | 4 | 15 | 83.3% |
| [JPN Regional League-] Ganju Iwate |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 2 | 3 | 10 | 18 | 5 | 16.7% |
| Cobaltore Onagawa |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Cobaltore Onagawa |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| JAP RL | 08-06-25 | 0 - 8 (0 - 4) | 0 - 20 | - | - | - | T | - | - | |||
| JAP RL | 01-06-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 9 - 0 | - | - | - | T | - | - | |||
| JAP RL | 04-05-25 | 4 - 1 (1 - 1) | 2 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
| JAP CUP | 20-10-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 1 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
| JAP RL | 19-10-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 8 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
| JAP RL | 28-07-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 1 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
| JAP RL | 13-11-22 | 1 - 1 (1 - 1) | 2 - 9 | - | - | - | H | - | - | |||
| JAP RL | 12-11-22 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 1 | -0.59 | -0.26 | -0.30 | H | 0.88 | 0.75 | 0.82 | T | X |
| JAP RL | 11-11-22 | 2 - 1 (0 - 1) | 6 - 2 | -0.33 | -0.25 | -0.54 | B | 0.90 | -0.5 | 0.86 | B | X |
Thống kê 9 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:56% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 0%
| Ganju Iwate |
| Chủ - Khách |
|---|
| Ganju IwateFuji University FC |
| Blancdieu Hirosaki FCGanju Iwate |
| Ganju IwateBogolle D.Tsugaru |
| Ganju IwateMichinoku Sendai FC |
| Ganju IwateBlancdieu Hirosaki FC |
| Ganju IwateCobar Torre Onagawa |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| JAP RL | 01-06-25 | 4 - 0 (2 - 0) | 3 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| JAP RL | 22-09-24 | 5 - 3 (1 - 0) | 9 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| JAP RL | 08-09-24 | 2 - 2 (2 - 0) | 7 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| JAP RL | 21-07-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 3 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| JAP RL | 16-06-24 | 0 - 4 (0 - 3) | 1 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| JAP RL | 09-06-24 | 0 - 6 (0 - 2) | 4 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 6 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:17% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Cobaltore Onagawa |
| Cobaltore Onagawa |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||