

| [INT FRL-] Mali Women |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 4 | 0 | 2 | 20 | 9 | 12 | 66.7% |
| [INT FRL-] Seychelles Women |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 0 | 2 | 4 | 3 | 48 | 2 | 0.0% |
| Mali Women |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Mali Women |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| CAF WNC | 05-12-23 | 0 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| CAF WNC | 30-11-23 | 7 - 2 (4 - 1) | 8 - 1 | -0.66 | -0.25 | -0.24 | T | 0.91 | 1 | 0.79 | T | T |
| OP AFW | 30-10-23 | 3 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| OP AFW | 22-10-23 | 0 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| CAF WNC | 26-09-23 | 3 - 0 (2 - 0) | 6 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
| CAF WNC | 22-09-23 | 1 - 7 (1 - 5) | 1 - 8 | - | - | - | T | - | - | |||
| OP AFW | 18-07-23 | 1 - 2 (1 - 1) | 3 - 5 | -0.81 | -0.20 | -0.11 | B | 0.82 | 1.5 | 0.94 | T | T |
| OP AFW | 12-07-23 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| CAF WNC | 22-02-22 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
| CAF WNC | 16-02-22 | 1 - 0 (0 - 0) | 0 - 6 | -0.44 | -0.32 | -0.36 | B | -0.96 | 0.25 | 0.78 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 0 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:88% Tỷ lệ tài: 67%
| Seychelles Women |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| INT FRL | 08-12-23 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT FRL | 05-12-23 | 3 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT FRL | 28-09-23 | 17 - 0 (9 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT FRL | 25-09-23 | 17 - 0 (8 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT FRL | 09-07-22 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT FRL | 08-04-22 | 0 - 9 (0 - 3) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT FRL | 04-04-22 | 6 - 2 (2 - 1) | 7 - 1 | -0.68 | -0.22 | -0.21 | 0.80 | 1 | -0.98 | T | ||
| INT FRL | 20-02-22 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT FRL | 18-02-22 | 0 - 4 (0 - 1) | 0 - 8 | -0.81 | -0.20 | -0.11 | 0.80 | 1.5 | 0.96 | T | ||
| INT FRL | 15-02-22 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||