

| [GRE Cup-] Orestis Orestiadas |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 2 | 2 | 5 | 8 | 5 | 20.0% |
| [GRE Cup-] Makedonikos |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 9 | 4 | 16.7% |
| Orestis Orestiadas |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Orestis Orestiadas |
| Chủ - Khách |
|---|
| Aris AvatouOrestis Orestiadas |
| Posidonas Neas MichanionasOrestis Orestiadas |
| PAOK Kristonis FCOrestis Orestiadas |
| Niki EfkarpiasOrestis Orestiadas |
| Aris PetinouOrestis Orestiadas |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| GRE D3 | 16-03-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| GRE D3 | 04-02-24 | 4 - 1 (3 - 0) | 7 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
| GRE D3 | 31-01-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| GRE D3 | 20-12-23 | 3 - 2 (1 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| GRE D3 | 10-12-23 | 1 - 2 (0 - 1) | 3 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 5 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Makedonikos |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| INT CF | 29-08-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 1 - 6 | -0.46 | -0.31 | -0.39 | 0.97 | 0.25 | 0.73 | X | ||
| INT CF | 13-08-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 0 - 1 | -0.42 | -0.31 | -0.39 | 0.81 | 0 | 0.95 | X | ||
| GRE D2 | 23-05-24 | 3 - 1 (2 - 1) | 5 - 6 | -0.37 | -0.29 | -0.48 | 0.83 | -0.25 | 0.87 | T | ||
| GRE D2 | 15-05-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 10 - 2 | -0.71 | -0.25 | -0.16 | -0.94 | 1.25 | 0.78 | X | ||
| GRE D2 | 10-05-24 | 1 - 2 (1 - 2) | - | -0.44 | -0.32 | -0.37 | -0.98 | 0.25 | 0.74 | T | ||
| GRE D2 | 20-04-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 6 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
| GRE D2 | 14-04-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 7 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| GRE D2 | 07-04-24 | 3 - 2 (1 - 2) | 2 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| GRE D2 | 03-04-24 | 3 - 3 (1 - 2) | 12 - 2 | -0.53 | -0.30 | -0.27 | 0.88 | 0.5 | 0.94 | T | ||
| GRE D2 | 24-03-24 | 1 - 3 (0 - 1) | 2 - 4 | -0.06 | -0.14 | -0.90 | 1.00 | -2 | 0.84 | T | ||
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 57%
| Orestis Orestiadas |
| Orestis Orestiadas |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||