So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.92
1
0.84
0.97
2.5
0.79
1.49
3.85
5.20
Live
0.79
1
-0.97
0.88
2.5
0.92
1.43
4.05
5.70
Run
-0.26
0.25
0.08
-0.25
6.5
0.05
1.01
13.50
16.50
BET365Sớm
0.85
1
0.95
-0.97
2.5
0.78
1.50
3.80
5.50
Live
0.77
0.75
-0.98
0.87
2.5
0.92
1.50
3.80
5.50
Run
0.35
0
-0.48
-0.24
6.5
0.16
1.01
23.00
67.00
Mansion88Sớm
0.85
1
0.91
0.99
2.5
0.77
1.47
3.75
5.90
Live
0.75
1
-0.99
0.70
2.5
-0.94
1.45
4.10
5.30
Run
0.40
0
-0.64
-0.49
5.5
0.31
1.02
6.50
80.00
188betSớm
0.90
1
0.88
0.96
2.5
0.82
1.49
3.85
5.20
Live
0.80
1
-0.96
0.89
2.5
0.93
1.43
4.05
5.70
Run
0.41
0
-0.57
-0.36
6.5
0.18
1.01
13.50
16.50
SbobetSớm
-0.96
1.25
0.72
0.93
2.75
0.83
-
-
-
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
0.45
0
-0.69
-0.41
5.5
0.23
1.16
5.00
11.00

Bên nào sẽ thắng?

FC Metalurgi Rustavi
ChủHòaKhách
Lokomotiv Tbilisi
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
FC Metalurgi RustaviSo Sánh Sức MạnhLokomotiv Tbilisi
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 44%So Sánh Đối Đầu56%
  • Tất cả
  • 3T 3H 4B
    4T 3H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[GEO Erovnuli Liga 2-1] FC Metalurgi Rustavi
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
352186612871160.0%
171412331143182.4%
18774281728138.9%
65101221683.3%
[GEO Erovnuli Liga 2-8] Lokomotiv Tbilisi
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
35101213495442828.6%
17575252522729.4%
18558242920627.8%
612369516.7%

Thành tích đối đầu

FC Metalurgi Rustavi            
Chủ - Khách
Lokomotiv TbilisiFC Metalurgi Rustavi
FC Metalurgi RustaviLokomotiv Tbilisi
Lokomotiv TbilisiFC Metalurgi Rustavi
FC Metalurgi RustaviLokomotiv Tbilisi
Lokomotiv TbilisiFC Metalurgi Rustavi
FC Metalurgi RustaviLokomotiv Tbilisi
Lokomotiv TbilisiFC Metalurgi Rustavi
FC Metalurgi RustaviLokomotiv Tbilisi
Lokomotiv TbilisiFC Metalurgi Rustavi
FC Metalurgi RustaviLokomotiv Tbilisi
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GEO D215-09-253 - 2
(1 - 1)
3 - 7-0.39-0.31-0.45B0.980.000.72BT
GEO D224-05-252 - 1
(1 - 1)
4 - 6---T---
GEO D206-04-252 - 2
(1 - 0)
4 - 10---H---
GEO D222-11-240 - 1
(0 - 1)
9 - 1-0.65-0.25-0.22B0.941.000.82HX
GEO D215-09-244 - 1
(1 - 0)
6 - 5---B---
GEO D228-05-240 - 0
(0 - 0)
13 - 2-0.70-0.25-0.20H0.771.000.93TX
GEO D213-04-241 - 1
(0 - 0)
5 - 2---H---
GEO D209-12-234 - 3
(0 - 2)
2 - 3---T---
GEO D205-12-234 - 0
(1 - 0)
1 - 6---B---
GEO D120-09-192 - 1
(0 - 0)
1 - 9-0.45-0.31-0.38T0.980.250.72TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

FC Metalurgi Rustavi            
Chủ - Khách
FC Sioni BolnisiFC Metalurgi Rustavi
Sabutaroti billisse BFC Metalurgi Rustavi
FC Metalurgi RustaviSamtredia
Merani MartviliFC Metalurgi Rustavi
Fc Meshakhte TkibuliFC Metalurgi Rustavi
FC Metalurgi RustaviFC Gonio
Dinamo Tbilisi IIFC Metalurgi Rustavi
FC Metalurgi RustaviSamtredia
FC Metalurgi RustaviSpaeri FC
Lokomotiv TbilisiFC Metalurgi Rustavi
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GEO D201-11-251 - 2
(0 - 0)
3 - 6---T--
GEO D226-10-250 - 0
(0 - 0)
6 - 4-0.22-0.29-0.64H0.90-0.750.80BX
GEO D221-10-253 - 0
(2 - 0)
2 - 3-0.60-0.29-0.24T0.880.750.88TT
GEO D217-10-250 - 3
(0 - 1)
- ---T--
GEO D205-10-251 - 3
(0 - 1)
2 - 5-0.42-0.32-0.40T0.8100.89TT
GEO D201-10-251 - 0
(0 - 0)
11 - 3-0.72-0.26-0.18T0.7210.98TX
GEO D227-09-250 - 3
(0 - 3)
- ---T--
GEO C23-09-251 - 2
(1 - 2)
2 - 4-0.71-0.27-0.17B0.8010.90HT
GEO D219-09-252 - 0
(0 - 0)
6 - 3---T--
GEO D215-09-253 - 2
(1 - 1)
3 - 7-0.39-0.31-0.45B0.9800.72BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:78% Tỷ lệ tài: 67%

Lokomotiv Tbilisi            
Chủ - Khách
Merani MartviliLokomotiv Tbilisi
Lokomotiv TbilisiFc Meshakhte Tkibuli
FC GonioLokomotiv Tbilisi
Dinamo Tbilisi IILokomotiv Tbilisi
Lokomotiv TbilisiSpaeri FC
Lokomotiv TbilisiSabutaroti billisse B
Lokomotiv TbilisiDinamo Batumi
FC Sioni BolnisiLokomotiv Tbilisi
Lokomotiv TbilisiFC Metalurgi Rustavi
SamtrediaLokomotiv Tbilisi
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GEO D226-10-251 - 1
(0 - 1)
5 - 10-0.44-0.31-0.400.7500.95X
GEO D221-10-250 - 1
(0 - 1)
4 - 1-----
GEO D217-10-252 - 1
(0 - 1)
2 - 6-0.47-0.29-0.390.970.250.79T
GEO D205-10-251 - 3
(1 - 1)
3 - 4-----
GEO D201-10-250 - 3
(0 - 1)
2 - 3-0.40-0.32-0.440.9500.75T
GEO D227-09-251 - 1
(0 - 1)
6 - 0-----
GEO C23-09-250 - 3
(0 - 1)
6 - 2-0.29-0.30-0.530.86-0.50.90T
GEO D219-09-253 - 5
(2 - 3)
9 - 1-0.48-0.32-0.320.820.250.94T
GEO D215-09-253 - 2
(1 - 1)
3 - 7-0.39-0.31-0.45B0.9800.72BT
GEO D211-09-252 - 0
(1 - 0)
6 - 5-0.52-0.31-0.280.910.50.85X

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 71%

FC Metalurgi RustaviSo sánh số liệuLokomotiv Tbilisi
  • 20Tổng số ghi bàn14
  • 2.0Trung bình ghi bàn1.4
  • 7Tổng số mất bàn19
  • 0.7Trung bình mất bàn1.9
  • 70.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 10.0%TL hòa20.0%
  • 20.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

FC Metalurgi Rustavi
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
20XemXem11XemXem1XemXem8XemXem55%XemXem7XemXem35%XemXem13XemXem65%XemXem
9XemXem6XemXem1XemXem2XemXem66.7%XemXem3XemXem33.3%XemXem6XemXem66.7%XemXem
11XemXem5XemXem0XemXem6XemXem45.5%XemXem4XemXem36.4%XemXem7XemXem63.6%XemXem
621333.3%Xem466.7%233.3%Xem
Lokomotiv Tbilisi
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
21XemXem10XemXem2XemXem9XemXem47.6%XemXem9XemXem42.9%XemXem11XemXem52.4%XemXem
9XemXem5XemXem0XemXem4XemXem55.6%XemXem5XemXem55.6%XemXem3XemXem33.3%XemXem
12XemXem5XemXem2XemXem5XemXem41.7%XemXem4XemXem33.3%XemXem8XemXem66.7%XemXem
621333.3%Xem466.7%233.3%Xem
FC Metalurgi Rustavi
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
20XemXem12XemXem1XemXem7XemXem60%XemXem6XemXem30%XemXem9XemXem45%XemXem
9XemXem6XemXem0XemXem3XemXem66.7%XemXem3XemXem33.3%XemXem3XemXem33.3%XemXem
11XemXem6XemXem1XemXem4XemXem54.5%XemXem3XemXem27.3%XemXem6XemXem54.5%XemXem
621333.3%Xem233.3%350.0%Xem
Lokomotiv Tbilisi
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
21XemXem10XemXem5XemXem6XemXem47.6%XemXem6XemXem28.6%XemXem10XemXem47.6%XemXem
9XemXem3XemXem2XemXem4XemXem33.3%XemXem3XemXem33.3%XemXem3XemXem33.3%XemXem
12XemXem7XemXem3XemXem2XemXem58.3%XemXem3XemXem25%XemXem7XemXem58.3%XemXem
631250.0%Xem350.0%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

FC Metalurgi RustaviThời gian ghi bànLokomotiv Tbilisi
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 11
    13
    0 Bàn
    5
    9
    1 Bàn
    10
    3
    2 Bàn
    3
    2
    3 Bàn
    0
    2
    4+ Bàn
    16
    14
    Bàn thắng H1
    18
    16
    Bàn thắng H2
ChủKhách
FC Metalurgi RustaviChi tiết về HT/FTLokomotiv Tbilisi
  • 8
    5
    T/T
    2
    3
    T/H
    0
    0
    T/B
    5
    2
    H/T
    10
    8
    H/H
    2
    4
    H/B
    0
    1
    B/T
    1
    2
    B/H
    1
    4
    B/B
ChủKhách
FC Metalurgi RustaviSố bàn thắng trong H1&H2Lokomotiv Tbilisi
  • 7
    4
    Thắng 2+ bàn
    6
    4
    Thắng 1 bàn
    13
    13
    Hòa
    3
    6
    Mất 1 bàn
    0
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
FC Metalurgi Rustavi
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GEO D228-11-2025KháchSpaeri FC20 Ngày
GEO D201-12-2025ChủDinamo Tbilisi II23 Ngày
GEO D205-12-2025KháchFC Gonio27 Ngày
Lokomotiv Tbilisi
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GEO D228-11-2025ChủFC Sioni Bolnisi20 Ngày
GEO D201-12-2025KháchSabutaroti billisse B23 Ngày
GEO D205-12-2025KháchSpaeri FC27 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [21] 60.0%Thắng28.6% [10]
  • [8] 22.9%Hòa34.3% [10]
  • [6] 17.1%Bại37.1% [13]
  • Chủ/Khách
  • [14] 40.0%Thắng14.3% [5]
  • [1] 2.9%Hòa14.3% [5]
  • [2] 5.7%Bại22.9% [8]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    61 
  • Bàn thua
    28 
  • TB được điểm
    1.74 
  • TB mất điểm
    0.80 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    33 
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    0.94 
  • TB mất điểm
    0.31 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    12 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.00 
  • TB mất điểm
    0.33 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    49
  • Bàn thua
    54
  • TB được điểm
    1.40
  • TB mất điểm
    1.54
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    25
  • Bàn thua
    25
  • TB được điểm
    0.71
  • TB mất điểm
    0.71
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [6] 60.00%thắng 2 bàn+9.09% [1]
  • [2] 20.00%thắng 1 bàn18.18% [2]
  • [1] 10.00%Hòa18.18% [2]
  • [1] 10.00%Mất 1 bàn36.36% [4]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 18.18% [2]

FC Metalurgi Rustavi VS Lokomotiv Tbilisi ngày 08-11-2025 - Thông tin đội hình

Thương hiệu: Bongdalu
Website: https://www.theeagerteacher.com/
Địa chỉ: 51 Ng. 353 Đ. Bát Khối, Long Biên, Hà Nội, Việt Nam
Email: [email protected]
SĐT: 0988229111
Hastag: bongdalu, bong da lu, bong da luu, xemtysobongdalu, tructiepbongda, bongdalupc, bongdalu 5, bóng đá lưu, bóng đá lu, bongdalu fun
Liên hệ quảng cáo: @ilsdfhguiert

Bongdalu là chuyên trang thông tin bóng đá, livescore và tỷ lệ kèo chính xác nhất Việt Nam hiện nay. Bongdalu cập nhật thông tin liên tục, nhanh chóng 24/7, đầy đủ các thông tin từ các giải đấu lớn nhỏ trong và ngoài nước, đi kèm là các nhận định, soi kèo, dự đoán tỷ số chuyên sâu và chính xác nhất.