

| [POL Liga 3-] Ruch Radzionkow |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 3 | 1 | 2 | 17 | 9 | 10 | 50.0% |
| [POL Liga 3-] GKS Tychy II |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 0 | 2 | 4 | 2 | 11 | 2 | 0.0% |
| Ruch Radzionkow |
| Chủ - Khách |
|---|
| GKS Tychy IIRuch Radzionkow |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| INT CF | 06-08-16 | 3 - 2 (3 - 0) | 2 - 5 | - | - | - | B | - | - | - | ||
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
| Ruch Radzionkow |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| Pol L3 | 07-09-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 7 | - | - | - | B | - | - | |||
| Pol L3 | 14-08-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 9 - 0 | - | - | - | B | - | - | |||
| Pol L3 | 20-04-24 | 6 - 1 (2 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
| Pol L3 | 23-03-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 7 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
| Pol L3 | 29-10-22 | 1 - 4 (0 - 1) | 8 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
| Pol L3 | 24-09-22 | 4 - 4 (3 - 2) | 4 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
| Pol L3 | 27-08-22 | 3 - 5 (0 - 3) | 6 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
| INT CF | 30-07-22 | 4 - 4 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| Pol L3 | 09-04-22 | 1 - 2 (0 - 0) | 7 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
| INT CF | 23-01-21 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| GKS Tychy II |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| Pol L3 | 07-09-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 0 - 12 | - | - | - | - | - | ||||
| Pol L3 | 28-08-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 4 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
| Pol L3 | 10-08-24 | 4 - 0 (3 - 0) | 6 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 27-07-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| Pol L3 | 21-06-22 | 0 - 3 (0 - 0) | 6 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| Pol L3 | 18-06-22 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 26-02-22 | 2 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| PR CUP | 11-09-19 | 2 - 5 (1 - 3) | 3 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 20-07-18 | 1 - 1 (1 - 1) | 2 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
| PR CUP | 13-09-16 | 1 - 2 (0 - 0) | 2 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Ruch Radzionkow |
| Ruch Radzionkow |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||