| Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử | ||


| [GER Bundesliga 5-] SF Baumberg |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 4 | 1 | 1 | 13 | 6 | 13 | 66.7% |
| [GER Bundesliga 5-] TSV Meerbusch |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 6 | 13 | 66.7% |
| SF Baumberg |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| GER BL | 09-02-25 | 0 - 4 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
| GER BL | 23-08-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 2 - 9 | - | - | - | H | - | - | - | ||
| GER OBW | 18-02-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 6 | - | - | - | B | - | - | - | ||
| GER OBW | 27-08-23 | 3 - 1 (0 - 1) | 8 - 8 | - | - | - | T | - | - | - | ||
| GER OBW | 19-03-23 | 2 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
| GER OBW | 18-09-22 | 1 - 0 (0 - 0) | 1 - 8 | - | - | - | T | - | - | - | ||
| GER OBW | 10-04-22 | 2 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
| GER OBW | 27-03-22 | 1 - 6 (0 - 1) | 1 - 5 | - | - | - | T | - | - | - | ||
| GER OBW | 13-09-20 | 3 - 0 (1 - 0) | 12 - 3 | - | - | - | T | - | - | - | ||
| GER OBW | 16-02-20 | 2 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| SF Baumberg |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| GER BL | 26-10-25 | 1 - 5 (0 - 3) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| GER BL | 19-10-25 | 1 - 2 (1 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| GER BL | 12-10-25 | 1 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| GER BL | 03-10-25 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| GER BL | 28-09-25 | 2 - 2 (2 - 2) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| GER BL | 20-09-25 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| GER BL | 14-09-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| GER BL | 06-09-25 | 1 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| GER BL | 31-08-25 | 4 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| GER BL | 24-08-25 | 4 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| TSV Meerbusch |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| GER BL | 26-10-25 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| GER BL | 19-10-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| GER BL | 10-10-25 | 1 - 3 (0 - 3) | - | - | - | - | - | - | ||||
| GER BL | 05-10-25 | 2 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
| GER BL | 28-09-25 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| GER BL | 21-09-25 | 1 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| GER BL | 14-09-25 | 5 - 0 (3 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| GER BL | 07-09-25 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| GER BL | 31-08-25 | 3 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| GER BL | 22-08-25 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| SF Baumberg |
| SF Baumberg |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||