

| [CYFL U18 w-2] Shanghai (w) U18 |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 9 | 9 | 0 | 0 | 44 | 4 | 27 | 2 | 100.0% |
| 5 | 5 | 0 | 0 | 26 | 4 | 15 | 2 | 100.0% |
| 4 | 4 | 0 | 0 | 18 | 0 | 12 | 2 | 100.0% |
| 6 | 5 | 1 | 0 | 21 | 2 | 16 | 83.3% |
| [CYFL U18 w-6] Henan (w) U18 |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 9 | 3 | 1 | 5 | 6 | 18 | 10 | 6 | 33.3% |
| 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 3 | 3 | 8 | 33.3% |
| 6 | 2 | 1 | 3 | 3 | 15 | 7 | 6 | 33.3% |
| 6 | 3 | 1 | 2 | 5 | 5 | 10 | 50.0% |
| Shanghai (w) U18 |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Shanghai (w) U18 |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| CHN YFL W U18 | 24-11-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| CSGU18 | 24-06-25 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| CSGU18 | 22-06-25 | 0 - 4 (0 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| CSGU18 | 20-06-25 | 0 - 9 (0 - 6) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| CSGU18 | 17-06-25 | 2 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| CSGU18 | 15-06-25 | 0 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| CSGU18 | 13-06-25 | 10 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| CSGU18 | 11-09-13 | 3 - 3 (1 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| CSGU18 | 09-09-13 | 6 - 1 (3 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| CSGU18 | 06-09-13 | 2 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 3 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Henan (w) U18 |
| Chủ - Khách |
|---|
| Guangdong U18 (W)Henan (W) U18 |
| Henan (W) U18Jiangsu (W) U18 |
| Liaoning (W) U18Henan (W) U18 |
| Hebei (W) U18Henan (W) U18 |
| Henan (W) U18Hubei (W) U18 |
| Jiangsu (W) U18Henan (W) U18 |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| CHN YFL W U18 | 24-11-25 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CSGU18 | 11-09-13 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CSGU18 | 09-09-13 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CSGU18 | 06-09-13 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CSGU18 | 04-09-13 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CSGU18 | 02-09-13 | 0 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 6 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Shanghai (w) U18 |
| Shanghai (w) U18 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||

