

| [GRE Gamma Ethniki-] Lamia |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 5 | 8 | 33.3% |
| [GRE Gamma Ethniki-] Anagennisi Schimatariou |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % |
| Lamia |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Lamia |
| Chủ - Khách |
|---|
| AnthoupoliLamia |
| LamiaPo Elassonas |
| Anagennisi ArtasLamia |
| LamiaAE Lefkimmis |
| LamiaTrikala |
| LamiaAen Selefkeias |
| Proodos Rogon 1966Lamia |
| KallitheaLamia |
| LamiaPanaitolikos Agrinio |
| Volos NFCLamia |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| GRE D3 | 09-11-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 0 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
| GRE D3 | 02-11-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
| Gre Atr Cup | 29-10-25 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| GRE D3 | 26-10-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
| GRE D3 | 12-10-25 | 2 - 2 (0 - 1) | 9 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
| GRE D3 | 28-09-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 5 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
| GRE D3 | 21-09-25 | 4 - 5 (1 - 2) | 3 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
| GRE D1 | 22-05-25 | 3 - 0 (1 - 0) | 1 - 4 | -0.70 | -0.22 | -0.15 | B | -0.99 | 1.25 | 0.87 | B | T |
| GRE D1 | 18-05-25 | 1 - 3 (1 - 1) | 2 - 4 | -0.30 | -0.32 | -0.46 | B | 0.99 | -0.25 | 0.89 | B | T |
| GRE D1 | 14-05-25 | 3 - 0 (3 - 0) | 4 - 0 | -0.76 | -0.21 | -0.12 | B | -0.96 | 1.5 | 0.84 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
| Anagennisi Schimatariou |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| Lamia |
| Lamia |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||