

| [GRE Gamma Ethniki-] Anthoupoli |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 4 | 0 | 7 | 4 | 10 | 33.3% |
| [GRE Gamma Ethniki-] Lamia |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 3 | 2 | 1 | 11 | 8 | 11 | 50.0% |
| Anthoupoli |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Anthoupoli |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| GRE D3 | 02-11-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 1 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
| GRE D3 | 28-09-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 7 - 7 | - | - | - | T | - | - | |||
| GRE D3 | 31-03-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 5 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
| GRE D3 | 23-03-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 8 - 1 | - | - | - | H | - | - | |||
| GRE D3 | 08-02-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 6 - 0 | - | - | - | T | - | - | |||
| GRE D3 | 02-02-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
| GGE | 20-11-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
| Gre Atr Cup | 06-11-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 1 - 7 | - | - | - | B | - | - | |||
| Gre Atr Cup | 13-10-21 | 0 - 1 (0 - 1) | 6 - 10 | - | - | - | B | - | - | |||
| INT CF | 12-06-19 | 0 - 1 (0 - 1) | 1 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Lamia |
| Chủ - Khách |
|---|
| LamiaPo Elassonas |
| Anagennisi ArtasLamia |
| LamiaAE Lefkimmis |
| LamiaTrikala |
| LamiaAen Selefkeias |
| Proodos Rogon 1966Lamia |
| KallitheaLamia |
| LamiaPanaitolikos Agrinio |
| Volos NFCLamia |
| LamiaPanserraikos |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| GRE D3 | 02-11-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| Gre Atr Cup | 29-10-25 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| GRE D3 | 26-10-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| GRE D3 | 12-10-25 | 2 - 2 (0 - 1) | 9 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| GRE D3 | 28-09-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 5 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| GRE D3 | 21-09-25 | 4 - 5 (1 - 2) | 3 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| GRE D1 | 22-05-25 | 3 - 0 (1 - 0) | 1 - 4 | -0.70 | -0.22 | -0.15 | -0.99 | 1.25 | 0.87 | T | ||
| GRE D1 | 18-05-25 | 1 - 3 (1 - 1) | 2 - 4 | -0.30 | -0.32 | -0.46 | 0.99 | -0.25 | 0.89 | T | ||
| GRE D1 | 14-05-25 | 3 - 0 (3 - 0) | 4 - 0 | -0.76 | -0.21 | -0.12 | -0.96 | 1.5 | 0.84 | T | ||
| GRE D1 | 10-05-25 | 2 - 1 (0 - 1) | 7 - 5 | -0.18 | -0.28 | -0.62 | -0.90 | -0.75 | 0.78 | T | ||
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
| Anthoupoli |
| Anthoupoli |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||