| Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử | ||


| [FIFA Beach Soccer World Cup-] Portugal Beach Soccer |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 6 | 0 | 0 | 44 | 26 | 18 | 100.0% |
| [FIFA Beach Soccer World Cup-] Japan Beach Soccer |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 4 | 0 | 2 | 33 | 17 | 12 | 66.7% |
| Portugal Beach Soccer |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| INT CF | 24-07-24 | 9 - 6 (5 - 4) | 3 - 1 | - | - | - | T | - | - | - | ||
| BSWCP | 21-07-22 | 5 - 7 (4 - 6) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
| BSWCP | 30-11-19 | 3 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | H | 0.86 | -2.00 | 0.90 | B | X |
| BSWCP | 14-08-19 | 4 - 2 (0 - 0) | - | -0.82 | -0.13 | -0.15 | T | 0.90 | -0.33 | 0.90 | T | X |
| BSWCP | 16-06-18 | 3 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | H | 1.00 | -0.40 | 0.80 | T | X |
| BSWC | 09-07-15 | 4 - 2 (0 - 0) | - | -0.86 | -0.11 | -0.16 | T | 0.90 | -0.29 | 0.80 | T | X |
| Europe BSWCP | 27-07-14 | 8 - 2 (0 - 0) | - | -0.81 | -0.15 | -0.16 | T | 0.86 | -0.40 | 0.84 | T | T |
| BSWCP | 26-07-13 | 6 - 1 (0 - 0) | - | -0.83 | -0.13 | -0.14 | T | 0.85 | -0.40 | 0.85 | T | X |
| BSWC | 20-11-09 | 1 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | T | 0.85 | -2.00 | 0.97 | B | X |
Thống kê 9 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:78% Tỷ lệ kèo thắng:54% Tỷ lệ tài: 14%
| Portugal Beach Soccer |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| BSWC | 05-05-25 | 5 - 7 (5 - 7) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| BSWC | 03-05-25 | 4 - 8 (1 - 4) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| BSWC | 01-05-25 | 11 - 9 (7 - 3) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| WCA S | 13-10-24 | 4 - 6 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| WCA S | 11-10-24 | 6 - 3 (0 - 0) | 6 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
| WCA S | 10-10-24 | 6 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| WCA S | 09-10-24 | 13 - 5 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| WCA S | 07-10-24 | 7 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| WCA S | 06-10-24 | 5 - 2 (0 - 0) | 6 - 7 | - | - | - | T | - | - | |||
| BSWCP | 04-10-24 | 0 - 12 (0 - 4) | - | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 10 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Japan Beach Soccer |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| BSWC | 05-05-25 | 10 - 2 (10 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
| BSWC | 03-05-25 | 3 - 6 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| BSWC | 01-05-25 | 2 - 6 (2 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
| BSAC | 29-03-25 | 2 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| BSAC | 26-03-25 | 8 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| BSAC | 24-03-25 | 4 - 1 (1 - 0) | 9 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
| BSAC | 22-03-25 | 2 - 7 (1 - 5) | 3 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| BSAC | 20-03-25 | 4 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| BSWCP | 15-11-24 | 9 - 0 (0 - 0) | 7 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| BSWCP | 14-11-24 | 6 - 5 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 0 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||